Bộ Phận Chính

Để biết thông tin về cỡ giấy và loại giấy cho từng nguồn giấy, xem “Giấy khả dụng.”
Loại
Desktop
Màu Được Hỗ trợ
Tất Cả Màu
Độ phân giải cho Đọc
600 x 600 dpi
Độ phân giải cho Ghi
600 x 600 dpi
Số Mực In
256
Bản gốc Thích hợp
Tối đa 210 x 297 mm: Trang, sách, các vật thể ba chiều (tối đa 2 kg)
Cỡ Bản Sao/Giấy Để Sao Chụp
Cỡ Giấy
MF735Cx:
Tối đa: 215,9 x 355,6 mm*1
Tối thiểu (Ngăn giấy): 100 x 148 mm
Tối thiểu (Khay Giấy Đa năng): 76,2 x 127 mm
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
Tối đa: 215,9 x 355,6 mm*1
Tối thiểu: 76,2 x 127 mm*1
Lề
Trên: 5,0 ± 2,0 mm trở xuống
Trái: 5,0 ± 2,0 mm trở xuống
Trọng Lượng Giấy
MF735Cx:
Ngăn giấy: 52 đến 163 g/m²*2
Khay giấy đa năng: 60 đến 176 g/m²*2
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
52 đến 163 g/m²*1*2
Loại Giấy
Thời gian Khởi động*3
Sau khi nguồn BẬT
13,0 giây hoặc ít hơn
Quay lại từ Chế độ Nghỉ
6,1 giây hoặc ít hơn
Lần Sao Chụp Đầu tiên
(A4)
MF735Cx:
Tất cả màu: 11,3 giây
Đen-và-Trắng: 9,8 giây
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
Tất cả màu: 14,0 giây
Đen-và-Trắng: 12,0 giây
Tốc độ Sao chụp*4
(Giấy trơn A4, 100%)
MF735Cx:
Tất Cả Màu: 27 tờ/phút
Đen Trắng: 27 tờ/phút
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
Tất Cả Màu: 18 tờ/phút
Đen Trắng: 18 tờ/phút
Độ phóng đại
Cỡ Giấy Thường
Cùng Tỷ Lệ
Phóng to: 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thu nhỏ: 86%, 81%, 70%, 50%, 25%
Phóng
25-400% (gia số 1%)
Hệ thống/Khả năng Nạp Giấy*5
MF735Cx:
Ngăn giấy
250 tờ (80 g/m²) / 250 tờ (64 g/m²) x 1
Khay Giấy Đa Năng
50 tờ (80 g/m²) / 50 tờ (64 g/m²) x 1
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
Ngăn giấy
150 tờ (80 g/m²) / 150 tờ (64 g/m²) x 1
Khay giấy đa năng
1 tờ
Hệ thống/Khả năng Đầu ra Giấy*5
MF735Cx:
Output Tray
150 tờ (75 g/m²)
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
Khay Chứa Bản In
100 tờ (75 g/m²)
Nhiều bản sao
999 tờ
Nguồn điện
220 đến 240 V AC, 50/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện*3
MF735Cx:
Công Suất Tiêu Thụ Điện Tối Đa
1.400 W hoặc ít hơn
Trong Chế Độ Nghỉ
Xấp xỉ 0,8 W (kết nối USB)
Xấp xỉ 0,8 W (kết nối mạng LAN có dây)
Xấp xỉ 0,8 W (kết nối mạng LAN không dây)
Với Nguồn Điện Chính TẮT
0,3 W hoặc ít hơn
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
Công Suất Tiêu Thụ Điện Tối Đa
850 W hoặc ít hơn
Trong Chế Độ Nghỉ
Xấp xỉ 0,94 W (kết nối USB)
Xấp xỉ 0,94 W (kết nối mạng LAN có dây)
Xấp xỉ 0,98 W (kết nối mạng LAN không dây)
Với Nguồn Điện Chính TẮT
0,3 W hoặc ít hơn
Kích thước
(R x D x C)
MF735Cx:
471 x 469 x 460 mm
MF635Cx / MF633Cdw:
451 x 460 x 400 mm
MF631Cn:
451 x 460 x 347 mm
Trọng lượng
MF735Cx:
Xấp xỉ 26,5 kg (bao gồm các hộp mực)
MF635Cx / MF633Cdw:
Xấp xỉ 22,0 kg (bao gồm các hộp mực)
MF631Cn:
Xấp xỉ 19,5 kg (bao gồm các hộp mực)
Không Gian Lắp Đặt*6
(R x D)
MF735Cx:
471 x 1.112 mm
MF635Cx / MF633Cdw / MF631Cn:
451 x 1.011 mm
Dung lượng bộ nhớ
RAM: 1 GB
Điều Kiện Môi Trường
Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không ngưng tụ)
*1Bao gồm khay giấy đa năng
*2Đối với giấy tráng phủ, trọng lượng giấy có thể chấp nhận được tối đa là 200 g/m².
*3Có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và điều kiện mà máy đang được sử dụng.
*4Tốc độ in/sao chép được đo dựa trên thử nghiệm nội bộ bằng cách sử dụng cỡ giấy A4 cần in/sao chép với tỷ lệ in/sao chép 100% thành bản gốc trên giấy một mặt. Thử nghiệm nội bộ gồm có in/sao chép liên tục cùng một trang nội dung trên giấy trơn (tốc độ sao chép được kiểm tra bằng cách sao chép trên mặt kính). Tốc độ in/sao chép có thể khác nhau tùy theo loại giấy, cỡ giấy hoặc hướng nạp giấy.
Thiết bị có thể tự động tạm dừng hoặc chậm lại để điều chỉnh tình trạng máy in như nhiệt độ kiểm soát của một số bộ phận hoặc chất lượng hình ảnh trong quá trình in/sao chép liên tục.
*5Có thể thay đổi tùy vào môi trường cài đặt và loại giấy sử dụng.
*6Khi ngăn giấy là khay giấy kéo ra và khay giấy đa năng và nắp sau được mở.
257K-0C5