|
Đường dây Điện thoại được sử dụng*1
|
Mạng Điện Thoại Chuyển Mạch Công Cộng (PSTN)
|
|
Mật Độ Đường Quét
|
<200 x 100 dpi (Bình thường)>
G3: 8 pel*2/mm x 3,85 dòng/mm
<200 x 200 dpi (Mịn)>
G3: 8 pel*2/mm x 7,7 dòng/mm
<200 x 200 dpi (Ảnh)>
G3: 8 pel*2/mm x 7,7 dòng/mm
<200 x 400 dpi (Siêu mịn)>
G3: 8 pel*2/mm x 15,4 dòng/mm
<400 x 400 dpi (Siêu cấp mịn)>
G3: 16 pel*2/mm x 15,4 dòng/mm
|
|
Tốc Độ Truyền*3
|
Siêu G3: 33,6 kbps
G3: 14,4 kbps
|
|
Phương pháp Nén
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
|
Loại Truyền Dẫn
|
Siêu G3, G3
|
|
Cỡ Bản Gốc Gửi Tối Đa
|
Legal
|
|
Cỡ Giấy Nhận
|
Legal đến A5
|
|
Thời Gian Truyền Dẫn
|
Xấp xỉ 3 giây/trang*4
(ECM-JBIG, truyền từ bộ nhớ với tốc độ 33,6 Kbps)
|