Môi Trường Mạng

Thông Số Kỹ Thuật Thông dụng

Giao Thức Hỗ Trợ
Giao Thức Truyền Thông
TCP/IP (Loại khung: Ethernet II)
Giao thức In
LPD
RAW
WSD

Thông Số Kỹ Thuật Mạng LAN Có Dây

Giao diện
10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T

Thông Số Kỹ Thuật LAN Không Dây

Chuẩn
IEEE 802.11b, IEEE 802.11 g, IEEE 802.11n
Hệ Thống Truyền Dẫn
IEEE 802.11b (Hệ thống điều chế: DS-SS)
IEEE 802.11 g (Hệ thống điều chế: phương pháp OFDM)
IEEE 802.11n (Hệ thống điều chế: phương pháp OFDM)
Biên Độ Tần Số
2,412 đến 2,472 GHz
Công Suất Phát Ra Tần Số Vô Tuyến Tối Đa
15,98 dBm
Chế Độ Truyền Thông
Chế độ Cơ sở hạ tầng
Chế độ Điểm Truy cập
Bảo mật (phương pháp mã hóa)
Chế độ Cơ sở hạ tầng
128 (104)/64 (40) bit WEP
WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP)
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
Chế độ Điểm Truy cập
WPA2-PSK (AES-CCMP)
Phương Pháp Kết Nối
WPS (Wi-Fi Protected Setup - Cài Đặt Được Bảo Vệ Qua Wi-Fi), Thiết lập bằng tay
257K-0CJ