
![]() |
|
Để biết thông tin về cỡ giấy và loại giấy cho từng nguồn giấy, xem “Giấy khả dụng.”
|
|
Loại
|
Desktop
|
|
Màu Được Hỗ trợ
|
Tất Cả Màu
|
|
Độ phân giải cho Ghi
|
600 x 600 dpi
|
|
Nguồn Giấy Thích Hợp
|
Cỡ Giấy
LBP654Cx:
Tối đa: 215,9 x 355,6 mm*1
Tối thiểu (Ngăn giấy): 100 x 148 mm
Tối thiểu (Khay Giấy Đa năng): 76,2 x 127 mm
LBP613Cdw / LBP611Cn:
Tối đa: 215,9 x 355,6 mm*1
Tối thiểu: 76,2 x 127 mm*1
Trọng Lượng Giấy
LBP654Cx:
Ngăn giấy: 52 đến 163 g/m²*2
Khay giấy đa năng: 60 đến 176 g/m²*2
LBP613Cdw / LBP611Cn:
52 đến 163 g/m²*1*2
|
|
Loại Giấy
|
|
|
Thời gian Khởi động*3
|
Sau khi nguồn BẬT
13,0 giây hoặc ít hơn
Quay lại từ Chế độ Nghỉ
2,0 giây hoặc ít hơn
|
|
Thời Gian In Bản Đầu Tiên
(A4)
|
LBP654Cx:
Tất cả màu: 8,6 giây
Đen-và-Trắng: 8,3 giây
LBP613Cdw / LBP611Cn:
Tất cả màu: 12,0 giây
Đen-và-Trắng: 10,9 giây
|
|
Tốc Độ In*4
(Giấy Trơn A4, 100%)
|
LBP654Cx:
Tất Cả Màu: 27 tờ/phút
Đen Trắng: 27 tờ/phút
LBP613Cdw / LBP611Cn:
Tất Cả Màu: 18 tờ/phút
Đen Trắng: 18 tờ/phút
|
|
Hệ thống/Khả năng Nạp Giấy*5
|
LBP654Cx:
Ngăn giấy
250 tờ (80 g/m²) / 250 tờ (64 g/m²) x 1
Khay giấy đa năng
50 tờ (80 g/m²) / 50 tờ (64 g/m²) x 1
LBP613Cdw / LBP611Cn:
Ngăn giấy
150 tờ (80 g/m²) / 150 tờ (64 g/m²) x 1
Khay giấy đa năng
1 tờ
|
|
Hệ thống/Khả năng Đầu ra Giấy*5
|
LBP654Cx:
Khay Chứa Bản In
150 tờ (75 g/m²)
LBP613Cdw / LBP611Cn:
Khay Chứa Bản In
100 tờ (75 g/m²)
|
|
Nguồn điện
|
220 đến 240 V AC, 50/60 Hz
|
|
Công Suất Tiêu Thụ Điện*3
|
LBP654Cx:
Công Suất Tiêu Thụ Điện Tối Đa
1.400 W hoặc ít hơn
Trong Chế Độ Nghỉ
Xấp xỉ 0,5 W (kết nối USB)
Xấp xỉ 0,6 W (kết nối mạng LAN có dây)
Xấp xỉ 0,8 W (kết nối mạng LAN không dây)
Với Nguồn Điện Chính TẮT
0,3 W hoặc ít hơn
LBP613Cdw / LBP611Cn:
Công Suất Tiêu Thụ Điện Tối Đa
850 W hoặc ít hơn
Trong Chế Độ Nghỉ
Xấp xỉ 0,6 W (kết nối USB)
Xấp xỉ 0,9 W (kết nối mạng LAN có dây)
Xấp xỉ 0,8 W (kết nối mạng LAN không dây)
Với Nguồn Điện Chính TẮT
0,3 W hoặc ít hơn
|
|
Kích thước
(R x D x C) |
LBP654Cx:
476 x 469 x 379 mm
LBP613Cdw / LBP611Cn:
430 x 418 x 274 mm
|
|
Trọng lượng
|
LBP654Cx:
Xấp xỉ 21,0 kg (bao gồm các hộp mực)
LBP613Cdw / LBP611Cn:
Xấp xỉ 15,5 kg (bao gồm các hộp mực)
|
|
Không Gian Lắp Đặt*6
(R x D)
|
LBP654Cx:
476 x 1.112 mm
LBP613Cdw / LBP611Cn:
430 x 1.011 mm
|
|
Dung lượng bộ nhớ
|
RAM: 1 GB
|
|
Điều Kiện Môi Trường
|
Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |