Bộ Phận Chính

Để biết thông tin về cỡ giấy và loại giấy cho máy này, hãy xem "Giấy khả dụng".
Tên
Canon imageCLASS LBP913w
Loại
Desktop
Màu Được Hỗ trợ
Đen trắng
Độ phân giải cho Ghi
600 dpi x 400 dpi (ở tốc độ mặc định)
600 dpi x 600 dpi (ở tốc độ 2/3)
Số Mực In
256
Nguồn Giấy Thích Hợp
Cỡ Giấy
Tối đa: 215,9 mm x 355,6 mm
Tối thiểu: 76,2 mm x 127,0 mm
Trọng lượng Giấy
60 g/m² đến 163 g/m²
Loại Giấy
Thời Gian Khởi Động
*1
Sau khi nguồn BẬT
15,0 giây hoặc ít hơn
Quay lại từ Chế độ Nghỉ
1,6 giây hoặc ít hơn
Thời Gian In Bản Đầu Tiên
(A4)
Xấp xỉ 6,5 giây
Tốc Độ In
*2
(A4)
22,0 tờ/phút
Công suất nạp giấy
*3
150 tờ (80 g/m²)/150 tờ (64 g/m²)
Công suất đầu ra của giấy
*3
100 tờ (68 g/m²)
Nguồn điện
AC 220 V đến 240 V, 2,2 A, 50 Hz/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện
*1
Công Suất Tiêu Thụ Điện Tối Đa
900 W hoặc ít hơn
Trong Chế Độ Nghỉ
Xấp xỉ 0,7 W (kết nối USB)
Xấp xỉ 0,4 W (kết nối mạng LAN không dây)
Với Nguồn Điện Chính TẮT
0,5 W hoặc ít hơn
Kích thước
(R x D x C)
376 mm x 291 mm x 222 mm
Trọng lượng
Bộ phận chính*4
Xấp xỉ 5,1 kg
Nắp đậy đầu ra
Xấp xỉ 0,4 kg
Sản phẩm tiêu hao
Không gian để lắp đặt
*5
(R x D x C)
Dung lượng bộ nhớ
RAM: 256 MB
Điều Kiện Môi Trường
Nhiệt độ: 10°C đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
*1Có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và điều kiện mà máy đang được sử dụng.
*2Tốc độ in được đo dựa trên thử nghiệm nội bộ bằng cách sử dụng cỡ giấy A4 cần in với tỷ lệ in/sao chép 100% bản gốc trên giấy một mặt. Thử nghiệm nội bộ gồm có in liên tục cùng một trang nội dung trên giấy trơn. Tốc độ in có thể khác nhau tùy theo loại giấy, cỡ giấy hoặc hướng nạp giấy.
Thiết bị có thể tự động tạm dừng hoặc chậm lại để điều chỉnh tình trạng máy in như nhiệt độ kiểm soát của một số bộ phận hoặc chất lượng hình ảnh trong quá trình in liên tục.
*3Có thể thay đổi tùy vào môi trường lắp đặt và loại giấy sử dụng.
*4Không kèm theo nắp đậy đầu ra, hộp mực và hộp trống.
*5Khi nắp hộp mực và miếng chặn giấy mở, ngăn giấy mở ra và thanh dẫn giấy được kéo ra.
2H32-05F