|
Định dạng
|
PKCS#12
Chứng chỉ CA: X.509 DER hoặc PEM
|
|
Phần mở rộng tập tin
|
Phím: ".p12" hoặc ".pfx"
Chứng chỉ CA: ".cer"
|
|
Thuật toán khóa công khai
(và chiều dài khóa) |
RSA (512 bit*1, 1024 bit, 2048 bit hoặc 4096 bit), ECDSA (P256, P384, P521)
|
|
Thuật toán chữ ký chứng thực
|
SHA1-RSA*2, SHA256-RSA, SHA384-RSA*3, SHA512-RSA*3, MD5-RSA*4, MD2-RSA*4, SHA1-ECDSA*2, SHA256-ECDSA, SHA384-ECDSA hoặc SHA512-ECDSA
|
|
Thuật toán vân tay chứng thực
|
SHA1
|
|
*1Thuật toán chữ ký chỉ khả dụng cho SHA1-RSA hoặc SHA256-RSA.
*2Chỉ khả dụng đối với yêu cầu chữ ký và yêu cầu chứng chỉ (CSR) được tạo hoặc cài đặt từ Remote UI.
*3Khả dụng chỉ khi thuật toán khóa là 1024 bit trở lên.
*4Khả dụng chỉ khi cài đặt từ Remote UI.
|
![]() |
|
Máy không hỗ trợ sử dụng danh sách các chứng thực bị thu hồi (certificate revocation list - CRL).
|