Cỡ Giấy
|
Ngăn giấy*1
|
Khay Đa Năng
|
In tự động 2 mặt*2
|
A4*3*4
|
|||
B5
|
|||
A5*5
|
|||
A6
|
|||
Legal (LGL)*3
|
|||
Letter (LTR)*3*4
|
|||
Statement (STMT)
|
|||
Executive (EXEC)
|
|||
Oficio*3
|
|||
Oficio (Brazil)*3
|
|||
Oficio (Mexico)*3
|
|||
Letter (Government)*3
|
|||
Legal (Government)*3
|
|||
Foolscap/Folio*3
|
|||
Foolscap (Australia)*3
|
|||
Legal (India)*3
|
|||
3x5inch
|
|||
Envelope No.10 (COM10)
|
|||
Envelope Monarch
|
|||
Envelope C5
|
|||
Envelope DL
|
|||
Cỡ Giấy Tùy Chọn
|
*6
|
*7
|
*8
|
Loại Giấy
|
Ngăn giấy*1
|
Khay Đa Năng
|
In tự động 2 mặt*2
|
|
Giấy Trơn 1*3*4
|
60 g/m² đến 74 g/m²
|
|||
Giấy Trơn 2*3*4
|
75 g/m² đến 89 g/m²
|
|||
Giấy Tái Chế 1*3*4
|
60 g/m² đến 74 g/m²
|
|||
Giấy Tái Chế 2*3*4
|
75 g/m² đến 89 g/m²
|
|||
Giấy dày 1
|
90 g/m² đến 105 g/m²
|
|||
Giấy dày 2
|
106 g/m² đến 120 g/m²
|
|||
Giấy Dày 3
|
121 g/m² đến 149 g/m²
|
|||
Giấy Dày 4
|
150 g/m² đến 163 g/m²
|
|||
Giấy Mỏng 1*3*5
|
60 g/m²
|
|||
Giấy Mỏng 2
|
52 g/m² đến 59 g/m²
|
|||
Bond 1
|
60 g/m² đến 74 g/m²
|
|||
Bond 2
|
75 g/m² đến 104 g/m²
|
|||
Bond 3
|
105 g/m² đến 120 g/m²
|
|||
Nhãn mác
|
||||
Phong Bì
|
||||
Phong Bì H
|