|
Cho biết cảnh báo về các thao tác có thể dẫn đến tử vong hoặc chấn thương nghiêm trọng nếu không thực hiện đúng cách. Để sử dụng máy một cách an toàn, hãy luôn chú ý đến những cảnh báo này.
|
|
|
Cho biết biện pháp thận trọng về các thao tác có thể dẫn đến tử vong hoặc chấn thương nghiêm trọng nếu không thực hiện đúng cách. Để sử dụng máy một cách an toàn, hãy luôn chú ý đến những biện pháp thận trọng này.
|
|
|
Cho biết không được thực hiện một thao tác. Hãy đọc kỹ những hạng mục này, và đảm bảo không thực hiện các thao tác được mô tả.
|
|
|
|
Chỉ ra các yêu cầu và giới hạn hoạt động. Hãy nhớ đọc kỹ những hạng mục này để vận hành máy đúng cách, và tránh làm hư máy hoặc hư hại tài sản.
|
|
|
Cho biết giải thích về một thao tác, hoặc có các giải thích bổ sung cho một quy trình.
|
|
|
Cho biết các tính năng hoặc lời khuyên hữu ích cho việc sử dụng máy.
|
Loại
|
Ví dụ
|
Các phím trên bảng thao tác
|
|
Các cài đặt hiển thị trên bảng thao tác
|
<Cài Đặt Hẹn Giờ/Năng Lượng>
<Kẹt giấy.>
|
Nút và giao diện văn bản khác hiển thị trên màn hình máy tính
|
[Sở Thích]
|
Trường hợp mà người sử dụng bấm một nút trên màn hình cho mẫu bảng cảm ứng, và trường hợp mà người sử dụng bấm một phím bấm trên bảng thao tác cho Mẫu LCD đen trắng được mô tả ngay cả khi thao tác của chúng là như nhau. Ví dụ, thao tác để hiển thị màn hình <Status Monitor> được biểu thị bởi "Bấm <Status Monitor> ()."
|
1
|
Chọn <XXXXX>.
|