
![]() |
Để biết thông tin về cỡ giấy và loại giấy cho từng nguồn giấy, xem “Giấy khả dụng.” |
Loại | Desktop |
Màu Được Hỗ trợ | Tất Cả Màu |
Độ phân giải cho Ghi | 600 dpi x 600 dpi |
Số Mực In | 256 |
Nguồn Giấy Thích Hợp | Cỡ Giấy LBP664Cx: Tối đa: 216,0 mm x 355,6 mm Tối thiểu (Ngăn giấy): 98,0 mm x 148,0 mm Tối thiểu (Khay Giấy Đa năng): 76,2 mm x 127,0 mm LBP623Cdw / LBP621Cw: Tối đa: 216,0 mm x 355,6 mm Tối thiểu: 76,2 mm x 127,0 mm Trọng Lượng Giấy Ngăn giấy: 60 g/m² đến 200 g/m² Khay Đa Năng: 60 g/m² đến 200 g/m² |
Loại Giấy | |
Thời Gian Khởi Động*1 | Sau khi nguồn BẬT 13,0 giây hoặc ít hơn Quay lại từ Chế độ Nghỉ 2,0 giây hoặc ít hơn |
Thời Gian In Bản Đầu Tiên (A4) | LBP664Cx: Tất Cả Màu: Xấp xỉ 8,6 giây Đen Trắng: Xấp xỉ 7,7 giây LBP623Cdw / LBP621Cw: Tất Cả Màu: Xấp xỉ 10,5 giây Đen Trắng: Xấp xỉ 10,4 giây |
Tốc độ In*2 (A4) | LBP664Cx: Tất Cả Màu: 27 tờ/phút Đen Trắng: 27 tờ/phút LBP623Cdw: Tất Cả Màu: 21 tờ/phút Đen Trắng: 21 tờ/phút LBP621Cw: Tất Cả Màu: 18 tờ/phút Đen Trắng: 18 tờ/phút |
Hệ thống/Khả năng Nạp Giấy*3 | LBP664Cx: Ngăn giấy 250 tờ (80 g/m²) / 250 tờ (64 g/m²) x 1 Khay giấy đa năng 50 tờ (80 g/m²) / 50 tờ (64 g/m²) x 1 LBP623Cdw / LBP621Cw: Ngăn giấy 250 tờ (80 g/m²) / 250 tờ (64 g/m²) x 1 Khay tay 1 tờ |
Hệ thống/Khả năng Đầu ra Giấy*3 | LBP664Cx: Khay Chứa Bản In 150 tờ (75 g/m²) LBP623Cdw / LBP621Cw: Khay Chứa Bản In 100 tờ (60 g/m² đến 90 g/m²) |
Nguồn điện | LBP664Cx: AC 220 V - 240 V, 3,3 A, 50 Hz/60 Hz LBP623Cdw / LBP621Cw: AC 220 V - 240 V, 2,4 A, 50 Hz/60 Hz |
Công Suất Tiêu Thụ Điện*1 | LBP664Cx: Công Suất Tiêu Thụ Điện Tối Đa 1.360 W hoặc ít hơn Trong Chế Độ Nghỉ Xấp xỉ 0,6 W (kết nối USB) Xấp xỉ 0,6 W (kết nối mạng LAN có dây) Xấp xỉ 0,6 W (kết nối mạng LAN không dây) Với Nguồn Điện Chính TẮT 0,3 W hoặc ít hơn LBP623Cdw / LBP621Cw: Công Suất Tiêu Thụ Điện Tối Đa 850 W hoặc ít hơn Trong Chế Độ Nghỉ Xấp xỉ 0,8 W (kết nối USB) Xấp xỉ 0,8 W (kết nối mạng LAN có dây) Xấp xỉ 0,8 W (kết nối mạng LAN không dây) Với Nguồn Điện Chính TẮT 0,1 W hoặc ít hơn |
Kích thước (R x D x C) | LBP664Cx: 476 mm x 469 mm x 379 mm LBP623Cdw / LBP621Cw: 430 mm x 418 mm x 287 mm |
Trọng lượng | LBP664Cx: Bộ Phận Chính*4 Xấp xỉ 19,0 kg Sản phẩm tiêu hao LBP623Cdw: Bộ Phận Chính*4 Xấp xỉ 14,0 kg Sản phẩm tiêu hao LBP621Cw: Bộ Phận Chính*4 Xấp xỉ 12,8 kg Sản phẩm tiêu hao |
Không gian để lắp đặt (R x D) | Vui lòng xem "Bắt Đầu" |
Dung lượng bộ nhớ | RAM: 1 GB |
Điều Kiện Môi Trường | Nhiệt độ: 10 °C đến 30 °C Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |