Giao Thức Hỗ Trợ | Cổng TCP/IP Loại khung: Ethernet II Các ứng dụng in: LPD, Raw, IPP, IPPS, WSD, Mopria, Google Cloud Print, AirPrint, Windows10 Mobile Print |
Giao diện | Giao diện hỗ trợ 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T (RJ-45) |
Chuẩn | IEEE 802.11b, IEEE 802.11 g, IEEE 802.11n |
Hệ Thống Truyền Dẫn | IEEE 802.11b (Hệ thống điều biến: DS-SS) IEEE 802.11g (Hệ thống điều biến: phương pháp OFDM) IEEE 802.11n (Hệ thống điều biến: phương pháp OFDM) |
Biên Độ Tần Số | 2.412 GHz đến 2,472 GHz |
Công Suất Phát Ra Tần Số Vô Tuyến Tối Đa | 16,5 dBm |
Chế Độ Giao Tiếp | Chế độ Cơ sở hạ tầng Chế độ Điểm Truy cập |
Bảo mật (phương pháp mã hóa) | Chế độ Cơ sở hạ tầng 128 (104)/64 (40) bit WEP WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP) WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) Chế độ Điểm Truy cập WPA2-PSK (AES-CCMP) |
Phương Pháp Kết Nối | WPS (Wi-Fi Protected Setup - Cài Đặt Được Bảo Vệ Qua Wi-Fi), Thiết lập bằng tay |