PCL

Để biết thêm thông tin về các mục (“A”, “B”, “C”, và “No”) trong cột “Nhập tất cả chức năng”, xem mục Nhập tất cả chức năng.
Mục
Mô tả cài đặt
Có thể cài đặt trong Remote UI
Nhập tất cả chức năng
Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI
<Paper Save>
<On>, <Off>
C
Settings for Printer Settings
<Orientation>
<Portrait>, <Landscape>
C
Settings for Printer Settings
<Font Source>
<Internal>, <Soft/External>
Không
C
Settings for Printer Settings
<Font Number>
0 đến 104; 0 (Nếu cài đặt Nguồn kiểu chữ là Internal.)
1 đến 999; 1 (Nếu cài đặt Nguồn kiểu chữ là Soft/External.)
C
Settings for Printer Settings
<Point Size>*1
4,00 đến 999,75 <point>; 12,00 <point>
C
Settings for Printer Settings
<Pitch>*1
0,44 đến 99,99 <cpi>; 10,00 <cpi>
C
Settings for Printer Settings
<Form Lines>
5 đến 128 <lines>; 64 <lines>
C
Settings for Printer Settings
<Character Code>
<ARABIC8>, <DESKTOP>, <GREEK8>, <HEBREW7>, <HEBREW8>, <ISO4>, <ISO6>, <ISO11>, <ISO15>, <ISO17>, <ISO21>, <ISO60>, <ISO69>, <ISOCYR>, <ISOGRK>, <ISOHEB>, <ISOL1>, <ISOL2>, <ISOL5>, <ISOL6>, <ISOL9>, <LEGAL>, <MATH8>, <MCTEXT>, <MSPUBL>, <PC8>, <PC8DN>, <PC8GRK>, <PC8TK>, <PC775>, <PC850>, <PC851>, <PC852>, <PC858>, <PC862>, <PC864>, <PC866>, <PC1004>, <PIFONT>, <PSMATH>, <PSTEXT>, <ROMAN8>, <ROMAN9>, <VNINTL>, <VNMATH>, <VNUS>, <WIN30>, <WINARB>, <WINBALT>, <WINCYR>, <WINGRK>, <WINL1>, <WINL2>, <WINL5>
C
Settings for Printer Settings
<Custom Paper>
<On>, <Off>
C
Settings for Printer Settings
<Unit of Measure>*1
<Millimeters>, <inches>
C
Settings for Printer Settings
<X dimension>*1
127,0 mm đến 355,6 mm; 355,6 mm
B
Settings for Printer Settings
<Y dimension>*1
76,2 mm đến 216,0 mm; 216,0 mm
B
Settings for Printer Settings
<Append CR to LF>
<Yes>, <No>
C
Settings for Printer Settings
<Enlarge A4 Print Width>
<On>, <Off>
C
Settings for Printer Settings
<Bán Sắc>
<Err Diffusion(600dpi Only) >: <Bật>, <Tắt>
B
Settings for Printer Settings
<Văn Bản>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu>
<Đồ Họa>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu>
<Hình Ảnh>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu>
<Phương Thức Ghép Đôi>
<Chung>, <Cảm Giác>, <Đo Màu>, <Ảnh Rực Rỡ>, <Tải Xuống Hồ Sơ>
C
Settings for Printer Settings
<Bù Trừ Xám>
<Văn Bản>: <Bật>, <Tắt>
B
Settings for Printer Settings
<Đồ Họa>: <Bật>, <Tắt>
<Hình Ảnh>: <Bật>, <Tắt>
<BarDIMM>
<Bật>, <Tắt>
C
Settings for Printer Settings
<FreeScape>*1
<Off>, <~>, <">, <#>, <$>, </>, <\>, <?>, <{>, <}>, <|>
C
Settings for Printer Settings
*1
Cho biết các mục chỉ xuất hiện khi có sẵn sản phẩm tùy chọn thích hợp để sử dụng hoặc chỉ định cài đặt thích hợp.
7XAY-068