để chuyển kiểu chữ bạn nhập.
để chuyển kiểu chữ bạn nhập.
![]() |
Bạn cũng có thể chọn <Chế Độ Nhập> và nhấn để chuyển kiểu chữ. |
Phím | A | a | 12 |
![]() | @ . - _ / | 1 | |
![]() | ABC | abc | 2 |
![]() | DEF | def | 3 |
![]() | GHI | ghi | 4 |
![]() | JKL | jkl | 5 |
![]() | MNO | mno | 6 |
![]() | PQRS | pqrs | 7 |
![]() | TUV | tuv | 8 |
![]() | WXYZ | wxyz | 9 |
![]() | (Không khả dụng) | 0 | |
![]() | (chỗ, khoảng) -.*#!",;:^`_=/|'?$@%&+\~()[]{}<> | (Không khả dụng) | |
![]() |
Nhấn hoặc chọn <Ký Hiệu> và nhấn khi loại chữ được nhập là <A> hoặc <a> để hiển thị các ký tự có thể nhập trên màn hình. Sử dụng / / / để chọn ký tự bạn muốn nhập và nhấn . |
(Clear), một ký tự sẽ bị xóa. Nhấn và giữ
(Clear) để xóa tất cả các ký tự đã nhập.
hoặc
để di chuyển con trỏ. Để nhập dấu cách, hãy di chuyển con trỏ đến cuối chữ và nhấn
.