![](./images/global_images/1T0007889550/gl_style_note1_L=vi-VN.gif)
![]() |
Để biết thêm thông tin về các mục (“A”, “B”, “C”, và “No”) trong cột “Nhập tất cả chức năng”, xem mục Nhập tất cả chức năng. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Tiết Kiệm Giấy> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Hết Giờ Công Việc> | 0 đến 3600 giây; 0 giây | Có | C | Settings for Printer Settings |
<In Lỗi PS> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Làm Mịn Đường Nét> | <Bật>, <Bật (Mỏng)>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Văn Bản Thuần Đen> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Đồ Thị Thuần Đen> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<In Đè Đen>*1 | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Hồ Sơ Nguồn RGB> | <sRGB>, <Gamma 1,5>, <Gamma 1,8>, <Gamma 2,4>, <Không Có>, <Tải Xuống Hồ Sơ> | Có | Không | - |
<Hồ Sơ Mô Phỏng CMYK> | <JapanColor(Canon>, <US Web Ctd(Canon>, <Euro Standard>, <Không Có>, <Tải Xuống Hồ Sơ> | Có | Không | - |
<Sử Dụng Hồ Sơ Thang Độ Xám> | <Bật>, <Tắt> | Có | Không | - |
<Hồ Sơ Đầu Ra> | <Văn Bản>: <Bình Thường>, <Ảnh>, <TR Normal>, <TR Photo>, <Tải Xuống Hồ Sơ> <Đồ Họa>: <Bình Thường>, <Ảnh>, <TR Normal>, <TR Photo>, <Tải Xuống Hồ Sơ> <Hình>: <Bình Thường>, <Ảnh>, <TR Normal>, <TR Photo>, <Tải Xuống Hồ Sơ> | Có | Không | - |
<Phương Thức Ghép Đôi> | <Cảm Giác>, <Độ Bão Hòa>, <Đo Màu> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Bán Sắc> | <Khuếch Tán Lỗi (Chỉ 600dpi)>: <Bật>, <Tắt> | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Văn Bản>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu> | ||||
<Đồ Họa>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu> | ||||
<Hình>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu> | ||||
<Độ Sáng>*1 | 85% đến 115%; 100% | Có | C | Settings for Printer Settings |
<In Đè Tổng Hợp> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chuyển Đổi Thang Đo Xám>*1 | <sRGB>, <NTSC>, <RGB Đồng Đều> | Có | C | Settings for Printer Settings |
*1 | Cho biết các mục chỉ xuất hiện khi có sẵn sản phẩm tùy chọn thích hợp để sử dụng hoặc chỉ định cài đặt thích hợp. |