Loại | Máy tính để bàn |
Màu Sắc Hỗ Trợ | Đen Trắng |
Độ Phân Giải In | 600 dpi x 600 dpi |
Số Mực In | 256 |
Khổ Giấy | Tối đa: 216,0 mm x 355,6 mm Tối thiểu (ngăn giấy): 105,0 mm x 148,0 mm Tối thiểu (khay giấy đa năng): 76,2 mm x 127,0 mm |
Loại Giấy và Trọng Lượng | |
Thời gian khởi động*1 | Sau khi BẬT nguồn 14,0 giây trở xuống Sau khi khôi phục từ chế độ ngủ 4,0 giây trở xuống |
Thời Gian In Lần Đầu (A4) | Khoảng 5,0 giây |
Tốc Độ In Liên Tục*2 (A4) | LBP248x / LBP246dw 40,0 tờ/phút LBP243dw 36,0 tờ/phút |
Hệ Thống Nạp Giấy Và Lượng Giấy*3 | Ngăn Giấy x 1 250 tờ (64 g/m², 80 g/m²) Khay Giấy Đa Năng 100 tờ (64 g/m², 80 g/m²) |
Hệ Thống Đầu Ra Và Lượng Đầu Ra*3 | Khay Đầu Ra 150 tờ (68 g/m²) |
Nguồn điện | AC 220 V đến 240 V, 3,1 A, 50 Hz/60 Hz |
Tiêu Thụ Điện Năng*1 | Tiêu Thụ Điện Năng Tối Đa 1.250 W trở xuống Trong Chế Độ Ngủ Khoảng 0,9 W (Kết nối USB, mạng LAN có dây, hoặc mạng LAN không dây) Với Nguồn TẮT 0,1 W trở xuống |
Kích thước (R x S x C) | LBP248x 438 mm x 373 mm x 312 mm LBP246dw / LBP243dw 399 mm x 373 mm x 249 mm |
Trọng lượng (Không bao gồm hộp mực) | LBP248x Khoảng 9,1 kg LBP246dw / LBP243dw Khoảng 8,7 kg |
Không gian đặt tối đa | LBP248x 520 mm x 881 mm x 440 mm LBP246dw / LBP243dw 399 mm x 881 mm x 378 mm * Cung cấp không gian trống tối thiểu 100 mm xung quanh máy. |
Dung Lượng Bộ Nhớ | RAM: 1 GB |
Môi Trường Sử Dụng | Nhiệt độ: 10 °C đến 30 °C Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) |