Để biết thêm thông tin về các mục (“A”, “B”, “C”, và “No”) trong cột “Nhập tất cả chức năng”, xem mục Nhập tất cả chức năng. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Số Bản Sao> | 1 đến 9999 | Có | C | Settings for Printer Settings |
<In 2 Mặt> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Nạp Giấy> | ||||
<Nguồn Nạp Giấy Mặc Định> | <Tự Động>, <Khay Đa Năng>, <Ngăn 1>, <Ngăn 2>*1, <Ngăn 3>*1, <Ngăn 4>*1, <Ngăn 5>*1 | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Kích Cỡ Giấy Mặc Định> | <A4>, <A3>, <A5>, <A6>, <B4>, <B5>, <B6>, <8K>, <16K>, <Letter>, <Legal>, <11x17>, <Statement>, <Executive>, <P.Bì NAGAGATA 3>, <Ph.Bì NAGAGATA 4>, <Ph.Bì NAGAGATA 40>, <Ph.Bì YOGATANAGA3>, <P.Bì KAKUGATA 2>, <Phong Bì No. 10>, <Phong Bì ISO-C5>, <Phong Bì DL>, <Phong Bì Monarch>, <FOOLSCAP/FOLIO>, <FOOLSCAP (Australia)>, <LETTER (Government)>, <LEGAL (Government)>, <LETTER (Argentina)>, <OFICIO>, <OFICIO (Argentina)>, <OFICIO (Brazil)>, <OFICIO (Ecuador)>, <OFICIO (Mexico)>, <F4A>, <LEGAL (India)>, <3x5 inch>, <297x900 mm>, <297x1200 mm> | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Loại Giấy Mặc Định> | <Giấy Mỏng>, <Giấy Trơn 1>, <Giấy Trơn 2>, <Giấy Trơn 3>, <Giấy Dày 1>, <Giấy Dày 2>, <Giấy Dày 3>, <Giấy Màu>, <Giấy Tái Chế 1>, <Giấy Tái Chế 2>, <Giấy Tái Chế 3>, <Nhãn Mác>, <Giấy Trái Phiếu 1>, <Giấy Trái Phiếu 2>, <Giấy Viết Thư 1>, <Giấy Viết Thư 2>, <Giấy Viết Thư 3>, <Giấy Viết Thư 4>, <Giấy Viết Thư 5>, <Giấy Phủ 1>, <Giấy Phủ 2>, <Giấy Phủ 3>, <Phong Bì> | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Ghi Đè Kích Cỡ Giấy> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Mặt Thứ 2 của Giấy 2 Mặt Khay Đa Năng> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Đầu Ra Giấy> | ||||
<Hoàn Tất> | <Hoàn Tất>:<Tắt>, <Chia Bộ>, <Chia Nhóm> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chất Lượng In> | ||||
<Mật Độ> | <Xanh Ngọc>: -8 đến +8; 0 <Đỏ Tía>: -8 đến +8; 0 <Vàng>: -8 đến +8; 0 <Đen>: -8 đến +8; 0 | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Mật Độ (Điều Chỉnh Mịn)> | <Xanh Ngọc>: <Cao>: -8 đến +8; 0 <Trung Bình>: -8 đến +8; 0 <Thấp>: -8 đến +8; 0 <Đỏ Tía>: <Cao>: -8 đến +8; 0 <Trung Bình>: -8 đến +8; 0 <Thấp>: -8 đến +8; 0 <Vàng>: <Cao>: -8 đến +8; 0 <Trung Bình>: -8 đến +8; 0 <Thấp>: -8 đến +8; 0 <Đen>: <Cao>: -8 đến +8; 0 <Trung Bình>: -8 đến +8; 0 <Thấp>: -8 đến +8; 0 | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Tiết Kiệm Mực> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Độ Chuyển Màu> | <Tiêu Chuẩn>, <Cao 1>, <Cao 2> | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Độ Phân Giải> | <1200 dpi>, <600 dpi> | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Chế Độ Làm Mượt Đặc Biệt> | <Chế Độ 1>, <Chế Độ 2>, <Chế Độ 3>, <Chế Độ 4>, <Chế Độ 5>, <Chế Độ 6> | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Sửa Lượng Mực> | <Bình Thường>, <Ưu Tiên Chuyển Màu>, <Ưu Tiên Văn Bản> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Điều Khiển Đường Nét> | <Ưu Tiên Độ Phân Giải>, <Ưu Tiên Chuyển Màu> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Điều Chỉnh Độ Rộng> | <Điều Chỉnh Độ Rộng>: <Bật>, <Tắt> | Có | B | Settings for Printer Settings |
Khi chọn <Bật>: <Đích của Điều Chỉnh Độ Rộng>: <Văn Bản>, <Đường nét>, <Văn Bản&Đường Nét>, <Tất Cả> | ||||
<Làm Mượt Nâng Cao> | <Làm Mượt Nâng Cao>: <Tắt>, <Mức 1>, <Mức 2> <Áp Dụng cho Đồ Họa>: <Bật>, <Tắt> <Áp Dụng cho Văn Bản>: <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Làm Mượt Chuyển Màu> | <Làm Mượt Chuyển Màu>: <Tắt>, <Mức 1>, <Mức 2> | Có | C | Settings for Printer Settings |
Khi chọn <Mức 1> hoặc <Mức 2>: <Áp Dụng cho Đồ Họa>: <Bật>, <Tắt> <Áp Dụng cho Ảnh>: <Bật>, <Tắt> | ||||
<Nâng Cao Văn Bản khi In Đen Trắng> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Bố Cục> | ||||
<Vị Trí Đóng Gáy> | <Cạnh Dài>, <Cạnh Ngắn> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Gáy> | -50,0 mm đến +50,0 mm; 00,0 mm | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chia Lệch Cạnh Ngắn (Trước)> | -50,0 mm đến +50,0 mm; 00,0 mm | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chia Lệch Cạnh Dài (Trước)> | -50,0 mm đến +50,0 mm; 00,0 mm | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chia Lệch Cạnh Ngắn (Sau)> | -50,0 mm đến +50,0 mm; 00,0 mm | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chia Lệch Cạnh Dài (Sau)> | -50,0 mm đến +50,0 mm; 00,0 mm | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Tự Động Bỏ Qua Lỗi> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Hết Giờ> | <Hết Giờ>: <Bật>, <Tắt> <Hết Giờ>: 5 giây đến 300 giây; 15 giây | Có | C | Settings for Printer Settings |
<In Sau Khi Hoàn Tất RIP> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Cá Nhân>*1 | <Tự Động>, <PS>, <PCL>, <XPS>, <Tạo Ảnh>, <PDF> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Ưu Tiên Chế Độ>*1 | <Không Có>, <PS>, <PCL>, <XPS>, <PDF> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Tự Động Chọn>*1 | <PS>: <Bật>, <Tắt> <PCL>: <Bật>, <Tắt> <XPS>: <Bật>, <Tắt> <Tạo Ảnh>: <Bật>, <Tắt> <PDF>: <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chế Độ Màu> | <Tự Động (Màu/ĐenTr)>, <Đen Trắng> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Đầu Ra Ảnh Nén> | <Đầu Ra>, <Lỗi Hiển Thị> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Khởi Tạo> | <Có>, <Không> | Không | Không | - |
*1 | Cho biết các mục chỉ xuất hiện khi có sẵn sản phẩm tùy chọn thích hợp để sử dụng hoặc chỉ định cài đặt thích hợp. |