Môi trường mạng

Thông Số Kỹ Thuật Mạng LAN Có Dây

Giao diện
(Đường chính/Đường phụ)
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (RJ-45)
Giao thức Hỗ trợ
Cổng TCP/IP
Loại khung:: Ethernet II
Các ứng dụng in: LPD/Raw/IPP/IPPS/FTP/WSD/Mopria/AirPrint/Windows 10 Mobile Print/Universal Print
Để biết các biện pháp phòng ngừa liên quan đến đường phụ, xem mục Những lưu ý khi sử dụng đường phụ.

Thông Số Kỹ Thuật LAN Không Dây

Chuẩn
IEEE 802.11b, IEEE 802.11 g, IEEE 802.11n
Hệ Thống Truyền Dẫn
IEEE 802.11b (Hệ thống điều biến: DS-SS)
IEEE 802.11g (Hệ thống điều biến: Phương thức OFDM)
IEEE 802.11n (Hệ thống điều biến: Phương thức OFDM)
Bảo mật (phương pháp mã hóa)
Chế độ Cơ sở hạ tầng
128 (104)/64 (40) bit WEP
WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP)
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
WPA3-SAE (AES-CCMP)
WPA-EAP (AES-CCMP)
WPA2-EAP (AES-CCMP)
WPA3-EAP (AES-CCMP)
Chế độ Điểm Truy cập
WPA2-PSK (AES-CCMP)
Ché độ Wi-Fi Direct
WPA2-PSK (AES-CCMP)
Phương Pháp Kết Nối
WPS (Wi-Fi Protected Setup - Cài Đặt Được Bảo Vệ Qua Wi-Fi), Thiết lập bằng tay
Số cổng có sẵn để kết nối trực tiếp
Loại
Số cổng
Giao thức
TCP
515
LPD
9100
RAW
80, 8000, 8080
HTTP
631
IPP
443, 10443
IPPS
443, 8443
HTTPS
9013
CPCA (giao thức duy nhất của Canon)
5357, 5358
WSD
UDP
161
SNMP
5353
mDNS
67, 68
DHCPv4
3702
WSD
47545
CPCA (giao thức duy nhất của Canon)
AL75-0C4