Để biết thêm thông tin về các mục (“A”, “B”, “C”, và “No”) trong cột “Nhập tất cả chức năng”, xem mục Nhập tất cả chức năng. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Hiệu Chuẩn Đầy Đủ> | - | Không | Không | - |
<Cài Đặt Hiệu Chuẩn Đầy Đủ Tự Động> | <Đặt Giờ cho HiệuChuẩn ĐầyĐủ TĐ khi KĐộng>: <Sau Khi In Công Việc Đầu Tiên>, <Khi BẬT Nguồn Chính> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Tần Suất Hiệu Chuẩn Đầy Đủ Tự Động>: <Bình Thường>, <Cao> | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Điều Chỉnh Vị Trí In> | ||||
<Mẫu In> | <Có>, <Không> | Không | Không | - |
<Khay Đa Năng> | <Điều Chỉnh Dọc (Mặt 1/2 Trang 2 Mặt)>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt1/2 cho Trang 2Mặt)>>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt 1 cho Trang 2 Mặt)> | Có | Không | - |
<Ngăn 1> | <Điều Chỉnh Dọc (Mặt 1/2 Trang 2 Mặt)>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt1/2 cho Trang 2Mặt)>>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt 1 cho Trang 2 Mặt)> | Có | Không | - |
<Ngăn 2>*1 | <Điều Chỉnh Dọc (Mặt 1/2 Trang 2 Mặt)>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt1/2 cho Trang 2Mặt)>>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt 1 cho Trang 2 Mặt)> | Có | Không | - |
<Ngăn 3>*1 | <Điều Chỉnh Dọc (Mặt 1/2 Trang 2 Mặt)>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt1/2 cho Trang 2Mặt)>>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt 1 cho Trang 2 Mặt)> | Có | Không | - |
<Ngăn 4>*1 | <Điều Chỉnh Dọc (Mặt 1/2 Trang 2 Mặt)>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt1/2 cho Trang 2Mặt)>>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt 1 cho Trang 2 Mặt)> | Có | Không | - |
<Ngăn 5>*1 | <Điều Chỉnh Dọc (Mặt 1/2 Trang 2 Mặt)>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt1/2 cho Trang 2Mặt)>>, <Điều Chỉnh Ngang (Mặt 1 cho Trang 2 Mặt)> | Có | Không | - |
<Thông dụng> | <Điều Chỉnh Dọc (Mặt 1 cho Trang 2 Mặt)> | Có | Không | - |
<Xử Lý Đặc Biệt> | ||||
<SửaLỗi Bỏ Trống Khi NhiệtĐộ Cao/ĐộẨm Cao> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Chế Độ Ngăn Lỗi Hình Giọt Nước> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Giảm Lỗi Hình Giọt Nước> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Hiệu Chỉnh Mật Độ Nền> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Giảm Hiện Tượng Dư Ảnh 3> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Giảm Hiện Tượng Dư Ảnh 4> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Giảm Hiện Tượng Dư Ảnh 5> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Giảm Hiện Tượng Dư Ảnh 6> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Giảm Vết Bẩn trên Trang Cuối (2 Mặt)> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Sửa Lỗi Bỏ Trống khi In Liên Tục> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<C.Thiện VậnChuyển ở Kh.Vực CốĐịnh (2Mặt)> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Chế Độ Chống Quăn> | <Chế Độ 1>: <Tắt>, <Bật> <Chế Độ 2>: <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Chế Độ Ngăn Đường Sọc Trắng> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Giảm Đường Sọc Trống> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Đ.Chỉnh Tách Giấy trong K.Vực Chuyển Đổi> | <Tắt>, <Chế Độ 1>, <Chế Độ 2> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Sửa Màu Giấy Trơn 2> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Chế Độ Ngăn Dính Phong Bì> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<Chế Độ Đặc Biệt cho Giấy Phủ> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<C.Thiện NăngSuất cho ĐộRộng Giấy C.Định> | <Tắt>, <Bật> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |
<C.Thiện N.Suất Khi Dùng Cỡ Giấy KhácNhau> | <Tắt>, <Chế Độ 1>, <Chế Độ 2> | Có | B | Settings/Registration Basic Information |