Để biết thêm thông tin về các mục (“A”, “B”, “C”, và “No”) trong cột “Nhập tất cả chức năng”, xem mục Nhập tất cả chức năng. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Output Report> | <Print> | Có | Không | - |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Xác Nhận Kết Nối Mạng> | <Tắt>, <Bật> | Không | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng IPv4> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cài Đặt Địa Chỉ IP> | <Lấy Tự Động> <Chọn Giao Thức>: <Tắt>, <DHCP> <IP Tự Động>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Lấy Bằng Tay> <Địa Chỉ IP>: Nhập địa chỉ IP. <Mặt Nạ Mạng Con>: Nhập địa chỉ IP. <Địa Chỉ Cổng>: Nhập địa chỉ IP. | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Kiểm Tra Cài Đặt> <Địa Chỉ IP>: Chỉ hiển thị <Mặt Nạ Mạng Con>: Chỉ hiển thị <Địa Chỉ Cổng>: Chỉ hiển thị | Có | C*2 | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt Tùy Chọn DHCP> | <Lấy Tên Máy Chủ>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cập Nhật Động DNS>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Lấy Địa Chỉ Máy Chủ DNS>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Lấy Tên Miền>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Lấy Địa Chỉ Máy Chủ POP>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Release Address Last Acquired from DHCP Server When Address Cannot Be Acquired>*1: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<DNS Settings>*1 | <Primary DNS Server Address>: Nhập địa chỉ IP. | Có | A | Settings/Registration Basic Information |
<Secondary DNS Server Address>: Nhập địa chỉ IP. | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Host Name>: Canon****** (“******” tương ứng với sáu chữ số cuối cùng của địa chỉ MAC.) | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Domain Name>: Nhập tên miền. | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Perform DNS Dynamic Update>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Lệnh PING> | <Lệnh PING>: <0.0.0.0> | Không | Không | - |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
*2 | <Địa Chỉ IP> được phân loại là “A”. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng IPv6> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Use Stateless Address>*1: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Use Manual Address>*1: <Tắt>, <Bật> Khi chọn <Bật>: <IP Address> (Địa chỉ IPv6 (tối đa 39 ký tự)) <Prefix Length>: 1 đến 64 đến 128 <Default Router Address> (tối đa 39 ký tự) | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Use DHCPv6>*1: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Chỉ Truy Xuất Tiền Tố ĐChỉ Có Trạng Thái> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cài Đặt Tùy Chọn DHCP> | <Lấy Địa Chỉ Máy Chủ DNS>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Lấy Tên Miền>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<DNS Settings>*1 | <Primary DNS Server Address> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Secondary DNS Server Address> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Use Same Host Name/Domain Name as IPv4>: <Tắt>, <Bật> | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Host Name>: Canon****** (“******” tương ứng với sáu chữ số cuối cùng của địa chỉ MAC.) | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Domain Name>: Nhập tên miền. | Có | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Perform DNS Dynamic Update>: <Tắt>, <Bật> Khi chọn <Bật>: <Register Stateless Address>: <Tắt>, <Bật> <Register Manual Address>: <Tắt>, <Bật> <Register Stateful Address>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Cài Đặt Địa Chỉ Máy Chủ DNS> | <Máy Chủ DNS Chính>: Nhập địa chỉ IP. | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Máy Chủ DNS Thứ Cấp>: Nhập địa chỉ IP. | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt mDNS> | <Dùng mDNS IPv4>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Khi chọn <Bật>: <Tên mDNS> (tối đa 63 ký tự) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Dùng mDNS IPv6>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
Khi chọn <Bật>: <Dùng Tên IPv4 cho mDNS>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
Khi chọn <Tắt>: <Tên mDNS> (tối đa 63 ký tự) | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Cài Đặt In LPD> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Khi chọn <Bật>: <Xuất Trang BiểuNgữ LPD>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<RX Timeout>*1: 1 đến 5 đến 60 (phút) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt In RAW> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Khi chọn <Bật>: <Giao Tiếp Hai Chiều>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<RX Timeout>*1: 1 đến 5 đến 60 (phút) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt SNTP> | <Dùng SNTP>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Polling Interval>*1: 10 đến 1440 đến 2880 min. | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<NTP Server Address>*1: (Địa chỉ IP hoặc Tên máy chủ) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt In Qua FTP> | <Dùng In Qua FTP>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Tên Người Dùng>: guest | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Mật Mã>: 7654321 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Dùng UTF-8 để Hiển Thị Tên CViệc In FTP> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cài Đặt WSD> | <Dùng In WSD>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Dùng Duyệt WSD>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt In IPP> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Khi chọn <Bật>: <Cho Phép Khi Dùng TLS>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Dùng Xác Thực>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt Phát Hiện Truyền Thông Đa Hướng> | <Hồi Đáp>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Tên Phạm Vi> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Sleep Mode Notification Settings>*1 | <Notify>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Port Number>: 1 đến 11427 đến 65535 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Number of Routers to Traverse>: 0 đến 3 đến 254 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Notification Interval>: 60 đến 600 đến 65535 sec. | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Dùng HTTP> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<TLS Settings>*1 | ||||
<Key and Certificate Settings> | <Use> | Có | Không | - |
<Certificate Details> (<Version>, <Serial Number>, <Signature Algorithm>, <Issued To>, <Validity Start Date>, <Validity End Date>, <Issuer>, <Public Key>, <Certificate Thumbprint>, <Issued To (Alternate Name)>, <Verify Certificate>) | Có | Không | - | |
<Key Usage> (Hiển thị cặp khóa đang được sử dụng) | Có | Không | - | |
<Specify Allowed Versions> | <Maximum Version>: <TLS 1.0>, <TLS 1.1>, <TLS 1.2>, <TLS 1.3> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Minimum Version>: <TLS 1.0>, <TLS 1.1>, <TLS 1.2>, <TLS 1.3> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Algorithm Settings> | Encryption Algorithm <AES-CBC (256-bit)>: <Tắt>, <Bật> <AES-CBC (128-bit)>: <Tắt>, <Bật> <AES-GCM (256-bit)>: <Tắt>, <Bật> <AES-GCM (128-bit)>: <Tắt>, <Bật> <3DES-CBC>: <Tắt>, <Bật> <CHACHA20-POLY1305>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Key Exchange Algorithm <RSA>: <Tắt>, <Bật> <ECDHE>: <Tắt>, <Bật> <X25519>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
Signature Algorithm <RSA>: <Tắt>, <Bật> <ECDSA>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
HMAC Algorithm <SHA1>: <Tắt>, <Bật> <SHA256>: <Tắt>, <Bật> <SHA384>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt Proxy> | <Dùng Proxy>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Địa Chỉ Máy Chủ> (Địa chỉ IP hoặc FQDN) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Số Cổng>: 1 đến 80 đến 65535 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Proxy trong Cùng 1Miền>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt Xác Thực>: <Dùng Xác Thực Proxy> (<Tắt>, <Bật>), <Tên Người Dùng> (tối đa 24 ký tự), <Mật Mã> (tối đa 24 ký tự) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<X.Nhận TTin Xác Thực Khi ở CĐộ QLý XThực> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng IPSec> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Receive Non-Policy Packets>*1 | <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<IPSec Policy List> | <Register New IPSec Policy>, <Delete>, <Raise Priority>, <Lower Priority> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Register Policy> | <Policy Name> (tối đa 24 ký tự), <Policy On/Off> (<Tắt>, <Bật>), <Only Allow 256-bit for AES Key Length> (<Tắt>, <Bật>), <Selector Settings>, <IKE Settings>, <IPSec Network Settings> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Selector> | <Local Address Settings> (<All IP Addresses>, <IPv4 Address>, <IPv6 Address>, <IPv4 Manual Settings>, <IPv6 Manual Settings>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<IPv4 Manual Settings> (<Single Address>(<First Address>), <Range Address>(<First Address>, <Last Address>), <Subnet Settings>(<First Address>, <Subnet Settings>)) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<IPv6 Manual Settings> (<Single Address>(<First Address>), <Range Address> (<First Address>, <Last Address>), <Prefix Address> (<First Address>, <Prefix Length>)) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Prefix Length> (1 đến 64 đến 128) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Remote Address Settings>(<All IP Addresses>, <All IPv4 Addresses>, <All IPv6 Addresses>, <IPv4 Manual Settings>, <IPv6 Manual Settings>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<IPv4 Manual Settings>(<Single Address>(<First Address>), <Range Address>(<First Address>, <Last Address>), <Subnet Settings>(<First Address>, <Subnet Settings>)) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<IPv6 Manual Settings> (<Single Address>(<First Address>), <Range Address> (<First Address>, <Last Address>), <Prefix Address> (<First Address>, <Prefix Length>)) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Prefix Length> (1 đến 64 đến 128) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Port Settings> (<Specify by Port Number>, <Specify by Service Name>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify by Port Number>(<Local Port>(<All Ports>, <Single Port>), <Remote Port>(<All Ports>, <Single Port>)) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Single Port> (1 đến 65535) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify by Service Name> <SMTP RX>: <Tắt>, <Bật> <SMTP TX>: <Tắt>, <Bật> <POP3>: <Tắt>, <Bật> <LPD>: <Tắt>, <Bật> <RAW>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<IKE> | <IKE Mode>: <Main>, <Aggressive> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Validity>: 1 đến 480 đến 65535 min. | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Authentication Method>: <Pre-Shared Key Method> (<Shared Key Settings>), <Digital Signature Method> (<Key and Certificate>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Key and Certificate>: <Use> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Key and Certificate>: <Certificate Details>(<Version>, <Serial Number>, <Signature Algorithm>, <Issued To>, <Validity Start Date>, <Validity End Date>, <Issuer>, <Public Key>, <Certificate Thumbprint>, <Issued To (Alternate Name)>, <Verify Certificate>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Key and Certificate>: <Key Usage>(Hiển thị cặp khóa đang được sử dụng) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Authentication/Encryption Algorithm> (<Auto>, <Manual Settings>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Authentication/Encryption Algorithm>: <Manual Settings> <Authentication> <SHA1>, <SHA2>, <SHA1 and SHA2> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Encryption> <3DES-CBC>, <AES-CBC>, <3DES-CBC and AES-CBC> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<DH Group> <Group 14 (2048)>, <ECDH-P256>, <ECDH-P384> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<IPSec Network> | <Validity> <Time>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Khi chọn <Bật>: (1 đến 480 đến 65535min.) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Validity> <Size>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
Khi chọn <Bật>: (0 đến 1 đến 65535 MB) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<PFS>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Authentication/Encryption Algorithm>: <Auto>, <Manual Settings> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Authentication/Encryption Algorithm>: <Manual Settings> (<ESP>, <ESP (AES-GCM)>, <AH (SHA1)>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<ESP> Cài đặt: <ESP Authentication>: <SHA1>, <NULL> <ESP Encryption>: <3DES-CBC>, <AES-CBC>, <3DES-CBC and AES-CBC>, <NULL> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<ESP (AES-GCM)> Cài đặt: Không có | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<AH (SHA1)> Cài đặt: Không có | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Connection Mode>: <Transport> (chỉ hiển thị) | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<TCP/IP Option Settings>*1 | <Use Window Scale Option>: Tắt, Bật | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<MTU Size>: 600 đến 1500 bytes (600-1500) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Minimum Value of MSS>: 48 đến 560 bytes (48-560) | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng SNMPv1> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Use Dedicated Community>*1 | <Use Dedicated Community>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<MIB Access Permission>: <Read/Write>, <Read Only> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Use Community Name 1>*1 | <Use Community Name 1>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<MIB Access Permission>: <Read/Write>, <Read Only> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Community Name>: chung | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Use Community Name 2>*1 | <Use Community Name 2>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<MIB Access Permission>: <Read/Write>, <Read Only> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Community Name>: chung 2 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Dùng SNMPv3> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Administrator Settings>*1 | <Use Administrator>: <Tắt>, <Bật> <User Name>: Chỉ hiển thị <MIB Access Permission>: Chỉ hiển thị <Security Settings>: Chỉ hiển thị <Authentication Algorithm>: Chỉ hiển thị <Encryption Algorithm>: Chỉ hiển thị | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Use Same Password as for Authentication>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Set/Change Password>: <Tắt>, <Bật> <Encryption Password>: Nhập mật khẩu. <Confirm>: Nhập mật khẩu. | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<User Settings>*1 | <User On/Off> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Register> (<User Name>, <MIB Access Permission> (<Read/Write>, <Read Only>), <Security Settings> (<Auth. Yes/Encrypt. Yes>, <Auth. Yes/Encrypt. No>, <Auth. No/Encrypt. No>), <Authentication Algorithm> (<MD5>, <SHA1>, <SHA2-224>, <SHA2-256>, <SHA2-384>, <SHA2-512>), <Authentication Password>, <Encryption Algorithm> (<DES>, <AES>), <Encryption Password>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Edit User> (<User Name>, <MIB Access Permission> (<Read/Write>, <Read Only>), <Security Settings> (<Auth. Yes/Encrypt. Yes>, <Auth. Yes/Encrypt. No>, <Auth. No/Encrypt. No>), <Authentication Algorithm> (<MD5>, <SHA1>, <SHA2-224>, <SHA2-256>, <SHA2-384>, <SHA2-512>), <Authentication Password>, <Encryption Algorithm> (<DES>, <AES>), <Encryption Password>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Delete> | Có | Không | - | |
<Get Printer Management Information from Host>*1 | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Đ.Dạng MIB Tài Nguyên MChủ thành RFC2790> | <Tắt>, <Bật> | Không | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dedicated Port Settings> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Dedicated Port Authentication Method> | <Mode 1>, <Mode 2> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng Chức Năng Cuộn> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Nhận Song Song> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Thời Gian Chờ Kết Nối khi Khởi Động> | 0 đến 300 giây | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Cài Đặt Trình Điều Khiển Ethernet> | <Phát Hiện Tự Động>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Chế Độ Giao Tiếp>: <Bán Song Công>, <Song Công> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Loại Ethernet>: <10BASE-T>, <100BASE-TX>, <1000BASE-T> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Tốc Độ Truyền Hiện Tại>: Chỉ hiển thị | Có | Không | - | |
<Địa Chỉ MAC>: Chỉ hiển thị | Có | Không | - |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng IEEE 802.1X> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Login Name> *1 | Login Name | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Verify Authentication Server Certificate>*1 | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Verify Authentication Server Name >*1 | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Authentication Server Name>*1 | Authentication Server Name | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Use TLS>*1 | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Key and Certificate>*1 | <Use> | Có | Không | - |
<Certificate Details> (<Version>, <Serial Number>, <Signature Algorithm>, <Issued To>, <Validity Start Date>, <Validity End Date>, <Issuer>, <Public Key>, <Certificate Thumbprint>, <Issued To (Alternate Name)>, <Verify Certificate>) | Có | Không | - | |
<Key Usage> (Khóa và Chứng chỉ) | Có | Không | - | |
<Use TTLS>*1 | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<TTLS Settings (TTLS Protocol)>: <Use MSCHAPv2>, <Use PAP> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Use PEAP>*1 | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Use Login Name as User Name>*1 | <Tắt>, <Bật>, | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<User Name> *1 | Tên của người dùng được xác thực bằng cơ chế xác thực IEEE802.1X | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Password>*1 | Mật khẩu của người dùng được xác thực bằng cơ chế xác thực IEEE802.1X | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Bộ Lọc Gửi> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Register New> (Lên tới 16 địa chỉ IPv4>, <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Address to Register>*1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify Port Number>*1: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Port Number>*1: Nhập số cổng. <Delete>, <Add> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Bộ Lọc Nhận> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Register New> (Lên tới 16 địa chỉ IPv4), <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Address to Register>*1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify Port Number>*1: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Port Number>*1: Nhập số cổng. <Delete>, <Add> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<IPv4 Address ICMP Settings>*1 | <Always Allow Sending/Receiving Using ICMP>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Bộ Lọc Gửi> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Register New> (Lên tới 16 địa chỉ IPv4), <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Address to Register>*1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify Port Number>*1: <Off>, <On> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Port Number>*1: Nhập số cổng. <Delete>, <Add> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Bộ Lọc Nhận> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Register New> (Lên tới 16 địa chỉ IPv4), <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Address to Register>*1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify Port Number>*1: <Off>, <On> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Port Number>*1: Nhập số cổng. <Delete>, <Add> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<IPv6 Address ICMP Settings>*1 | <Always Allow Sending/Receiving Using ICMP>: <Off>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Bộ Lọc Gửi> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Add> (Lên tới 100 địa chỉ Mac), <Edit>, <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Bộ Lọc Nhận> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Add> (Lên tới 100 địa chỉ Mac), <Edit>, <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<IP Address Block Log> | <Date/Time>, <Category>, <IP Address>, <Port Number>, <Result> | Có | Không | - |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng Mopria> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng AirPrint> | <Tắt>, <Bật> Khi chọn <Bật>: <Printer Name>*1: Nhập tên máy in <Location>*1: Nhập địa điểm | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Hiển Thị Lỗi cho AirPrint> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Position Information> | <Auto Acquire> | Có | Không | - |
<Latitude>: Chỉ định vĩ độ. | Có | Không | - | |
<Longitude>: Chỉ định kinh độ. | Có | Không | - |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng IPP Everywhere> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Basic Settings> | ||||
<Use Universal Print> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Verify Server Certificate> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Add CN to Verification Items> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Printer Name> | OIP_PRINTER | Có | A | Settings/Registration Basic Information |
<Application ID> | f9fc375cc7ba-4e5c-b213-23affd792cc1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Microsoft Entra ID Authentication URL> | https://login.microsoftonline.com/organizations/oauth2/v2.0 | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Microsoft Entra ID Registration URL> | https://register.print.microsoft.com/api/v1.0/register | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Registration Status> | <URL for Registration> <Code for Registration> | Có | - | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Chọn Giao Diện> | <Mạng LAN Có Dây>, <Mạng LAN Không Dây>, <Mạng LAN Có Dây + Mạng LAN Có Dây>, <Mạng LAN Có Dây + Mạng LAN Không Dây> | Không | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Chế Độ Nút Đẩy WPS> | ||||
<Chế Độ Mã PIN WPS> | ||||
<Cài Đặt SSID> | <Chọn Điểm Truy Cập>: Chọn từ danh sách. | Không | Không | - |
Xác thực WEP: (<M.Khóa WEP (5-26 K.Tự)>: Nhập khóa WEP | Không | Không | - | |
Phương thức xác thực WPA/WPA2-PSK, WPA2-PSK/WPA3-SAE, WPA3-SAE: <Mã Khóa Mã Hóa>: Nhập cụm mật khẩu. | Không | Không | - | |
<Nhập Bằng Tay>: Nhập SSID. | Không | Không | - | |
<Cài Đặt Bảo Mật>: <Không>, <WEP>, <WPA/WPA2-PSK>, <WPA/WPA2-EAP>, <WPA2-PSK/WPA3-SAE>, <WPA3-SAE> | Không | Không | - | |
<Cài Đặt Bảo Mật> (<WEP>) <Xác Thực 802.11> (<Hệ Thống Mở>, <Mã Khóa Chia Sẻ>), <Mã Khóa WEP 1>, <Mã Khóa WEP 2>, <Mã Khóa WEP 3>, <Mã Khóa WEP 4> <Cài Đặt Bảo Mật> (<WPA/WPA2-PSK>, <WPA2-PSK/WPA3-SAE>) <Phương Pháp Mã Hóa> (<Tự Động>, <AES-CCMP>) | Không | Không | - | |
<Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng> | <Tắt>, <Bật> | Không | Không | - |
<Thông Tin Kết Nối> | <Địa Chỉ MAC>: Chỉ hiển thị <Trạng Thái Mạng LAN Không Dây>: Chỉ hiển thị <Thông Tin Lỗi Mới Nhất>: Chỉ hiển thị <Kênh>: Chỉ hiển thị <Cài Đặt SSID>: Chỉ hiển thị <Cài Đặt Bảo Mật>: Chỉ hiển thị <Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng>: Chỉ hiển thị | Có | Không | - |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Dùng Kết Nối Trực Tiếp> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Loại Kết Nối Trực Tiếp> | <Chế Độ Điểm Truy Cập>, <Wi-Fi Direct> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Tên Thiết Bị cho Wi-Fi Direct> | <Tên TBị (Wi-Fi Direct)>: Tên Thiết Bị | Có | Không | Settings/Registration Basic Information |
<TG Cho Đến Khi Ngắt Kết Nối Trực Tiếp> | 0 = Không có, 1 đến 30 đến 60 phút | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cài Đặt Chế Độ Điểm Truy Cập> | <Dùng SSID Tùy Chọn>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Khi chọn <Bật>: <SSID (1 đến 32 Ký Tự)>: Nhập SSID | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Dùng Mã Khóa Mạng Tùy Chọn>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
Khi chọn <Bật>: <Mã Khóa Mạng (10 K.Tự)>: Nhập khóa mạng | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Luôn Bật Nếu Chỉ Định SSID/Mã Khóa Mạng> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cài Đặt Địa Chỉ IP Kết Nối Trực Tiếp> | 192.168.22.1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Timeout After Logging in to Remote UI> | 15 đến 150 phút. | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Cài Đặt Địa Chỉ IP> | <Lấy Tự Động>: <DHCP>, <Tắt> | Không | C | Settings/Registration Basic Information |
<Lấy Bằng Tay> <Địa Chỉ IP>: <0.0.0.0> <Mặt Nạ Mạng Con>: <0.0.0.0> <Địa Chỉ Cổng>: <0.0.0.0> | Không | A | Settings/Registration Basic Information | |
<Kiểm Tra Cài Đặt>: Chỉ hiển thị | Không | A | - | |
<Đg Ưu Tiên khi Giao Tiếp với TBị Di Động> | <Đường Chính>, <Đường Phụ> | Không | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cài Đặt Trình Điều Khiển Ethernet> | <Phát Hiện Tự Động>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Chế Độ Giao Tiếp>: <Bán Song Công>, <Song Công> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Loại Ethernet>: <10BASE-T>, <100BASE-TX>, <1000BASE-T> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Tốc Độ Truyền Hiện Tại>: Chỉ hiển thị | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Địa Chỉ MAC>: Chỉ hiển thị | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Bộ Lọc Gửi> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Register New> (Lên tới 16 địa chỉ IPv4), <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Address to Register>*1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify Port Number>*1: <Off>, <On> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Port Number>*1: Nhập số cổng. <Delete>, <Add> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Bộ Lọc Nhận> | <Dùng Bộ Lọc>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Default Policy>*1: <Allow>, <Reject> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Exception Addresses>*1: <Register New> (Lên tới 16 địa chỉ IPv4), <Delete> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Address to Register>*1 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Specify Port Number>*1: <Off>, <On> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Port Number>*1: Nhập số cổng. <Delete>, <Add> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Cài Đặt Địa Chỉ Máy Chủ DNS> | <Máy Chủ DNS Chính> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Máy Chủ DNS Thứ Cấp> | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt Proxy> | <Dùng Proxy>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Địa Chỉ Máy Chủ> (Địa chỉ IP hoặc FQDN) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Số Cổng>: 1 đến 80 đến 65535 | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Cài Đặt Xác Thực> | <Dùng Xác Thực Proxy>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Tên Người Dùng> (tối đa 24 ký tự) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Mật Mã> (tối đa 24 ký tự) <Xác Nhận> (tối đa 24 ký tự) | Có | C | Settings/Registration Basic Information | |
<Chọn Đường sẽ Dùng> | <Đường Chính>, <Đường Phụ> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Cài Đặt Định Tuyến Tĩnh> | <Dùng Định Tuyến Tĩnh>: <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Register>*1, <Delete>*1 | Có | Không | - | |
<Đăng ký> <Destination Address>(<0.0.0.0>), <Gateway Address>(<0.0.0.0>) | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
*1 | Chỉ có thể chỉ định cài đặt này từ Remote UI. |