Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

Loại
Máy tính để bàn
Màu Sắc Hỗ Trợ
Có Màu
Độ Phân Giải In
600 dpi x 600 dpi
Số Mực In
256
Khổ Giấy
Tối đa: 216,0 mm x 355,6 mm
Tối thiểu (ngăn giấy): 76,2 mm x 127,0 mm
Tối thiểu (khay giấy đa năng): 76,2 mm x 127,0 mm
Loại Giấy và Trọng Lượng
Thời gian khởi động*1
Sau khi BẬT nguồn
19,4 giây trở xuống
Sau khi khôi phục từ chế độ ngủ
2,0 giây trở xuống
Thời Gian In Lần Đầu
(A4)
Có Màu: Khoảng 10,5 giây
Đen Trắng: Khoảng 10,4 giây
Tốc Độ In Liên Tục*2
(A4)
Có Màu: 25 tờ/phút
Đen Trắng: 25 tờ/phút
Hệ Thống Nạp Giấy Và Lượng Giấy*3
Ngăn Giấy x 1
250 tờ (64 g/m², 80 g/m²)
Khay giấy đa năng
1 tờ (64 g/m², 80 g/m²)
Hệ Thống Đầu Ra Và Lượng Đầu Ra*3
Khay Đầu Ra
100 tờ (75 g/m²)
Nguồn điện
AC 220 V đến 240 V, 2,7 A, 50 Hz/60 Hz
Tiêu Thụ Điện Năng*1
Tiêu Thụ Điện Năng Tối Đa
980 W trở xuống
Trong Chế Độ Ngủ
1 W trở xuống (Kết nối USB, mạng LAN có dây hoặc mạng LAN không dây)
Với Nguồn TẮT
0,3 W trở xuống
Kích thước
(R x S x C)
425 mm x 418 mm x 265 mm
Trọng lượng
(Không bao gồm hộp mực)
Khoảng 12,5 kg
Không gian đặt tối đa
425 mm x 820 mm x 265 mm (cấu hình tối đa)
* Cung cấp không gian trống tối thiểu 100 mm xung quanh máy.
Dung Lượng Bộ Nhớ
RAM: 1,0 GB
Môi Trường Sử Dụng
Nhiệt độ: 10 °C đến 30 °C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
*1 Có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường sử dụng và điều kiện sử dụng.
*2 Tốc độ in được đo dựa trên thử nghiệm nội bộ bằng cách sử dụng giấy khổ A4 được in với tỷ lệ in 100% so với bản gốc trên giấy một mặt. Thử nghiệm nội bộ liên quan đến việc in liên tục cùng một trang nội dung trên giấy thường. Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào loại giấy, khổ giấy hoặc hướng nạp giấy.
Thiết bị có thể tự động tạm dừng hoặc chậm lại để điều chỉnh điều kiện máy in, chẳng hạn như kiểm soát nhiệt độ của một bộ phận nhất định hoặc hạn chế ảnh hưởng đến chất lượng ảnh trong quá trình in liên tục.
*3 Có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường lắp đặt và giấy sẽ được sử dụng.
CC7K-00H