
).
![]() |
Dấu hoa thị (*)Các cài đặt được đánh dấu bằng "*1" có thể không hiển thị tùy thuộc vào mẫu sản phẩm bạn đang dùng hoặc các mục cài đặt khác.
Các cài đặt được đánh dấu "*2" có thể không khả dụng hoặc đa dạng hoặc có những mặc định khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực của bạn.
|

|
<Tên Thiết Bị>
<Vị trí>
|
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Cài Đặt Thông Tin Thiết Bị>
Chọn <Tên Thiết Bị> hoặc <Vị trí>
Nhập tên thiết bị hoặc vị trí (Nhập Chữ)
<Áp Dụng>|
<Tắt>
![]() <Bật> |

|
<Bộ Lọc Nhận>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Cài Đặt Bảo Mật>
<Bộ Lọc Địa Chỉ IPv4>
<Bộ Lọc Nhận>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<Bộ Lọc Nhận>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Cài Đặt Bảo Mật>
<Bộ Lọc Địa Chỉ IPv6>
<Bộ Lọc Nhận>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<Bộ Lọc Nhận>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Cài Đặt Bảo Mật>
<Bộ Lọc Địa Chỉ MAC>
<Bộ Lọc Nhận>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<Hồng Kông (HK)>
<Singapore (SG)>
<Úc (AU)>
<New Zealand (NZ)>
<Malaysia (MY)>
<Việt Nam (VN)>
<Argentina (AR)>
<Thái Lan (TH)>
<Ấn Độ (IN)>
<Philippines (PH)>
<Khác>
<Khác (Châu Á)>
<Khác (Châu Mỹ La-tinh)>
|
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Chọn Quốc Gia/Khu Vực>
Chọn quốc gia hoặc khu vực
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Cài Đặt UI Từ Xa>
<Dùng UI Từ Xa>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<Tắt>
![]() <Bật>
<Mã PIN T.Cập UI Từ Xa>
|
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Cài Đặt UI Từ Xa>
<Cài Đặt Bảo Mật Truy Cập UI Từ Xa>
<Bật>
Nhập mã PIN
<Áp Dụng>
Nhập mã PIN (Xác nhận)
<Áp Dụng>
|
<Tắt>
<Bật> ![]() |
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Kết Nối Tự Động cho Quét Từ Xa>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
|
<Tắt>
![]() <Bật>
|

|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Hiển Thị Nhật Ký Công Việc>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>|
<Tắt>
<Bật>
![]() |

|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Bật Product Extended Survey Program>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<HThị Phím Mua Vật Tư Tiêu Hao (UI Từ Xa)>*1
<Tắt>
<Bật>
![]() <Cài Đặt Toner Status>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Hiển Thị Phím Mua>
<Tắt>
<Bật>
![]() |
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<HThị TT VTư T.Hao (UI TXa/Toner Status)>
Chỉ định các cài đặt
|
<Bật Google Cloud Print>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Trạng Thái Đăng Ký Google Cloud Print>
|

|
<FAX>*1
<UFRII LT>
![]() <UFRII LT (V4)>
<PCL6>
<PCL6 (V4)>
|
|
<UFRII LT>
![]() <UFRII LT (V4)>
<PCL6>*1
<PCL6 (V4)>*1
|
)
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Chọn PDL (Cắm và Chạy)>
Chọn <Mạng> hoặc <USB>
Chọn ngôn ngữ mô tả trang
Khởi động lại máy
|
<Qua Máy Tính>
<Qua Internet>*1
<Thông Tin Phiên Bản>
|
|
<Sở thích>
<Cài Đặt Hẹn Giờ>
<Cài Đặt Thông Dụng>
<Cài Đặt Sao Chụp>
<Cài Đặt Fax>*1
<Cài Đặt Quét>
<Cài Đặt Máy In>
<Điều Chỉnh/Bảo Trì>
<Cài Đặt Quản Lý Hệ Thống>
<Khởi Tạo Tất Cả>
|