Để biết thêm thông tin về các mục (“A”, “B”, “C”, và “No”) trong cột “Nhập tất cả chức năng”, xem mục Nhập tất cả chức năng. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Tiết Kiệm Giấy> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Phóng To/Thu Nhỏ để Vừa Cỡ> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Phóng To Khu Vực In> | <Bật>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<N trên 1> | <Tắt>, <2 trên 1>, <4 trên 1>, <6 trên 1>, <8 trên 1>, <9 trên 1>, <16 trên 1> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<In Chú Thích> | <Tắt>, <Tự Động> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Làm Mịn Đường Nét> | <Bật>, <Bật (Mỏng)>, <Tắt> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Bán Sắc> | <Khuếch Tán Lỗi (Chỉ 600dpi)>: <Bật>, <Tắt> | Có | B | Settings for Printer Settings |
<Văn Bản>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu> | ||||
<Đồ Họa>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu> | ||||
<Hình Ảnh>: <Độ Phân Giải>, <Độ Chuyển Màu> | ||||
<Độ Sáng>*1 | 85% đến 115%; 100% | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chuyển Đổi Thang Đo Xám>*1 | <sRGB>, <NTSC>, <RGB Đồng Đều> | Có | C | Settings for Printer Settings |
*1 | Cho biết các mục chỉ xuất hiện khi có sẵn sản phẩm tùy chọn thích hợp để sử dụng hoặc chỉ định cài đặt thích hợp. |