Để biết thêm thông tin về các mục (“A”, “B”, “C”, và “No”) trong cột “Nhập tất cả chức năng”, xem mục Nhập tất cả chức năng. |
Mục | Mô tả cài đặt | Có thể cài đặt trong Remote UI | Nhập tất cả chức năng | Tên của các mục khi xuất ra bằng Remote UI |
<Cài Đặt In> | ||||
<Cài Đặt Tùy Chỉnh> | - | - | - | |
<UFR II> | - | - | - | |
<PCL> | - | - | - | |
<PS> | - | - | - | |
<Tạo Ảnh> | - | - | - | |
<PDF> | - | - | - | |
<XPS> | - | - | - | |
<Tiện Ích> | - | - | - | |
<Hạn Chế Công Việc Máy In> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings for Printer Settings |
Khi chọn <Bật>: <Chọn CôngViệc Cho Phép>: <Công Việc Hẹn Trước> | Có | C | Settings for Printer Settings | |
<Thay Đổi Chế Độ Tự Động Chọn Nguồn Giấy> | <Ưu Tiên Nạp Giấy Cạnh Ngắn>, <Ưu Tiên Nạp Giấy Cạnh Dài> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Nạp từ Khay ĐaNăng Khi Ko Có Nguồn Giấy> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Ưu Tiên Khay ĐN cho TĐộng Chọn NguồnGiấy> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Chọn PDL (Cắm và Chạy)> | <UFR II>, <PCL6>, <PS3> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Cỡ Giấy Ko Khớp với Nguồn Giấy Cỡ Tự Do> | <Tắt>, <Bật> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Ưu Tiên In Dọc cho Cỡ Tự Do> | <Tắt>, <Bật>, <Bật cho c.việc có cỡ trang ko tiêu chuẩn>, <Bật cho công việc có cỡ trang tiêu chuẩn> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |
<Cài Đặt Mật Mã PS> | <Mật Mã SystemParams>, <Mật Mã StartJob> | Có | C | Settings for Printer Settings |
<Chế Độ Nạp Giấy Khi Dùng Mô Phỏng PCL> | <Chế Độ 0>, <Chế Độ 1>, <Chế Độ 2> | Có | C | Settings/Registration Basic Information |