Thông Số Kỹ Thuật Của Máy

Thông Số Kỹ Thuật Phần Cứng

 
Loại
Máy in trang desktop
Hệ Thống In
Hệ thống laser bán dẫn + in tĩnh điện khô
Hệ Thống Cải Thiện Khả Năng Hiện Mực
Hệ thống cải thiện theo yêu cầu
Tốc Độ In*1
(Giấy Trơn (60 đến 89 g/m²), A4 in liên tục)
In 1 mặt: 27 trang/phút
In 2 mặt: 15 trang/phút (7,7 tờ/phút)
Thời Gian Khởi Động*2
(từ lúc BẬT máy cho đến khi máy vào chế độ chờ)
15 giây hoặc ít hơn
Thời Gian Phục Hồi*3
(phục hồi từ chế độ nghỉ đến chế độ chờ)
1,0 giây hoặc ít hơn
Thời Gian In Bản Đầu Tiên*3
(A4 đang in)
Xấp xỉ 8 giây
Nguồn Giấy Thích Hợp
Sức Chứa Giấy
Khay giấy nạp tay: Xấp xỉ 250 tờ
Khay giấy đa năng: 1 tờ
In 2 Mặt
Cỡ giấy A4, Chuẩn, Thư, Oficio, Oficio (Brazil), Oficio (Mexico), Chuẩn (Ấn Độ), Foolscap
Bản In
Úp mặt xuống
Công Suất Đầu Ra*4
(Khay chứa bản in)
Xấp xỉ 100 tờ
Tiếng ồn
(được đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, tiếng ồn phát ra được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO 9296)
LwAd (mức cường độ âm thanh theo đặc tính A được công bố (1 B = 10 dB))
Khi ở chế độ chờ: Không nghe thấy*5
Trong quá trình in: 6,6 B trở xuống (1 mặt)
Trong quá trình in: 6,5 B trở xuống (2 mặt)
LpAm (mức áp lực âm thanh theo dặc tính A được công bố (vị trí đứng ngoài))
Khi ở chế độ chờ: Không nghe thấy*5
Trong quá trình in: 52 dB (1 mặt)
Trong quá trình in: 51 dB (2 mặt)
Điều Kiện Môi Trường
(chỉ dành cho máy)
Môi Trường Hoạt Động
Nhiệt độ: 10 đến 30 °C
Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không ngưng tụ)
Giao Diện Chủ
Giao Diện USB: USB Tốc độ cao/USB
Giao diện mạng:
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) Chia Sẻ Song Công Hoàn Toàn/Bán Song Công
IEEE 802.11b/g/n
Giao Diện Người Dùng
Các chỉ báo LED: 5
Các phím/nút thao tác: 4
Công suất
220 đến 240 V (± 10 %), 50/60 Hz (± 2 Hz)
Công Suất Tiêu Thụ*6
(20 °C)
Tối đa: 1.120 W hoặc ít hơn
Trong khi hoạt động: Xấp xỉ 260 W
Trong chế độ chờ:
Xấp xỉ 2,6 W (kết nối USB)
Xấp xỉ 2,7 W (kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 3,2 W (kết nối LAN không dây)
Trong chế độ nghỉ:
Xấp xỉ 1,1 W (kết nối USB)
Xấp xỉ 1,2 W (kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 1,8 W (kết nối LAN không dây)
Khi công tắc nguồn TẮT: 0,5 W hoặc ít hơn
Sản phẩm tiêu hao
Trọng lượng*7
Xấp xỉ 8.6 kg
*1 Tốc độ in có thể chậm lại tùy thuộc vào độ phân giải đầu ra, cỡ giấy, loại giấy, hướng giấy và số lượng bản in.
*2 Có thể thay đổi tùy vào điều kiện sử dụng (môi trường cài đặt, v.v...).
*3 Có thể thay đổi tùy vào môi trường đầu ra.
*4 Có thể thay đổi tùy vào môi trường cài đặt và loại giấy sử dụng.
*5 Chỉ ra rằng mức áp suất âm thanh của từng vị trí bên ngoài thấp hơn tiêu chí tuyệt đối của tiêu chuẩn ISO 7779 cho mức độ tiếng ồn xung quanh.
*6 Ngay cả khi máy đã TẮT, một lượng rất ít điện năng vẫn được tiêu thụ trong khi phích cắm vẫn cắm vào ổ cắm điện AC. Để ngừng tiêu thụ điện năng hoàn toàn, rút phích cắm ra khỏi ổ cắm điện AC.
*7 Giá trị thể hiện tổng trọng lượng của khối máy chính bao gồm cả hộp mực.
 

Thông Số Kỹ Thuật Phần Mềm

 
Phần Mềm In
UFR II LT, PCL6
Diện Tích Có Thể In
111U-04U