
).
![]() |
Dấu hoa thị (*)Các cài đặt được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) có thể không hiển thị tùy thuộc vào mẫu sản phẩm bạn đang dùng hoặc các mục cài đặt khác.
|
|
<Mạng LAN Có Dây>
![]() <Mạng LAN Không Dây>
|
|
<Cài Đặt Bảo Mật>
<Không>
<WEP> <Hệ Thống Mở>
![]() Mã Khóa WEP 1 tới 4
<Mã Khóa Chia Sẻ>
Mã Khóa WEP 1 tới 4
<WPA/WPA2-PSK>
<Tự động>
![]() <AES-CCMP>
|

|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt Mạng LAN Không Dây>
Đọc thông báo hiển thị
<OK>
<Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>|
<Địa Chỉ MAC>
<Trạng Thái LAN Không Dây>
<Thông Tin Lỗi Mới Nhất> <Kênh> <Cài Đặt SSID> <Cài Đặt Bảo Mật> <Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng>
|
|
<Dùng Kết Nối Trực Tiếp>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Chỉ Kết Nối Trực Tiếp>*
<Mạg LAN Ko Dây/KN TTiếp (Chuyển Tự Động)>*
|

|
0 (Không được ngắt phiên một cách tự động)
1 đến 10
đến 60 (phút) |
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt Kết Nối Trực Tiếp>
<TG Cho Đến Khi Ngắt Kết Nối Trực Tiếp>
Nhập thời gian


|
<Dùng SSID Tùy Chọn>
<Tắt>
![]() <Bật>
<SSID>
<Dùng Mã Khóa Mạng Tùy Chọn>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Mã Khóa Mạng>
|
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt Kết Nối Trực Tiếp>
<Cài Đặt Chế Độ Điểm Truy Cập>
<Dùng SSID Tùy Chọn>/<Dùng Mã Khóa Mạng Tùy Chọn>
<Bật>
Nhập phím SSID/mạng
<Áp Dụng>
<Cài Đặt Mạng>
<Kết Nối Dễ Dàng qua PC>
Bắt đầu kết nối
![]() |
|
"Canon Laser NW Device Setup Utility" có sẵn trên trang web của Canon (http://www.canon.com/).
|
|
<Lấy Tự Động>
<Chọn Giao Thức>
<Tắt>
<DHCP> ![]() <BOOTP>
<RARP>
<IP Tự Động>
<Tắt>
<Bật> ![]() <Lấy Bằng Tay>
<Địa Chỉ IP>: 0.0.0.0
<Mặt Nạ Mạng Con>: 0.0.0.0 <Địa Chỉ Cổng>: 0.0.0.0 <Kiểm Tra Cài Đặt>
<Lấy Tự Động>*
<Địa Chỉ IP>
<Mặt Nạ Mạng Con> <Địa Chỉ Cổng> |
|
<Cài Đặt Máy Chủ DNS>
<Máy Chủ DNS Chính>: 0.0.0.0
<Máy Chủ DNS Thứ Cấp>: 0.0.0.0
<Cài Đặt Tên Máy Chủ DNS/Tên Miền>
<Tên Máy Chủ>
<Tên Miền>
<Cài Đặt Cập Nhật Động DNS>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Khoảg TG CNhật Độg DNS>
0 đến 24
đến 48 (giờ) |
|
<Lấy Tên Máy Chủ>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Cập Nhật Động DNS>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
|
<Tắt>
![]() <Bật>
<Kiểm Tra Cài Đặt>
<Địa Chỉ Liên Kết-Cục Bộ>
<Độ Dài Tiền Tố>
|
|
<Tắt>
<Bật>
![]() <Kiểm Tra Cài Đặt>
<Địa Chỉ Không Trạng Thái>
<Độ Dài Tiền Tố>
|
|
<Tắt>
![]() <Bật>
<Kiểm Tra Cài Đặt>
<Địa Chỉ Có Trạng Thái>
<Độ Dài Tiền Tố>
|
|
<Cài Đặt Tên Máy Chủ DNS/Tên Miền>
<Dùng Máy Chủ/Miền IPv4>
<Tắt>
<Tên Máy Chủ>
<Tên Miền>
<Bật>
![]() <Cài Đặt Cập Nhật Động DNS>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Đăng Ký Địa Chỉ Bằng Tay>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Đăng Ký Địa Chỉ Có Trạng Thái>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Đăng Ký Địa Chỉ Không Trạng Thái>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Khoảng TGian Cập Nhật Động DNS>
0 đến 24
đến 48 (giờ) |
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
|
<Cài Đặt In WSD>
<Dùng In WSD>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Dùng Duyệt WSD>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Cài Đặt Quét WSD>
<Dùng Quét WSD>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Dùng Quét Máy Tính>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Dùng Phát Hiện T.Thông Đa Hướng>
<Tắt>
<Bật>
![]() |
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
|
<LPD>
1 đến 515
đến 65535<RAW>
1 đến 9100
đến 65535<Phát Hiện Truyền Thông Đa Hướng WSD>
1 đến 3702
đến 65535<HTTP>
1 đến 80
đến 65535<SNMP>
1 đến 161
đến 65535 |
|
<1300>
<1400>
<1500>
![]() |

|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt SNMP>
<Cài Đặt SNMPv1>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt SNMP>
<Cài Đặt SNMPv3>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt SNMP>
<Lấy Thông Tin Quản Lý Máy In từ Máy Chủ>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt Cổng Chuyên Dùng>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>|
0
đến 300 (giây) |
|
<Tắt>
<Chế Độ Truyền Thông>
<Bán Song Công>
![]() <Song Công> <Loại Ethernet>
<10BASE-T>
![]() <100BASE-TX>
<Bật> ![]() |

|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Cài Đặt Mạng>
<Cài Đặt IEEE 802.1X>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
Khởi động lại máy