Thông Số Kỹ Thuật In

Chức Năng Máy In UFR II

Loại
Nội bộ
Cỡ In
Tốc Độ In Liên Tục
Giống với “Tốc Độ In Liên Tục” cho thiết bị chính
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Độ Phân Giải
Xử Lý Dữ Liệu
1.200 dpi x 1.200 dpi, 600 dpi x 600 dpi
Ngôn Ngữ Mô Tả Trang (PDL)
UFR II
Giao Thức Hỗ Trợ
TCP/IP: LPD, Port9100, IPP, IPPS, FTP, WSD
Phông Chữ Thường Trú
Không có
Giao Diện
USB
USB 2.0 Hi-Speed
Mạng LAN Có Dây
10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T (phù hợp với IEEE 802.3)
Mạng LAN Không Dây
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n

Chức Năng Máy In PS

Loại Mẫu Máy
Nội bộ
Cỡ In
Tốc Độ In Liên Tục
Giống với “Tốc Độ In Liên Tục” cho thiết bị chính
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Độ Phân Giải
Xử Lý Dữ Liệu
1.200 dpi x 1.200 dpi, 600 dpi x 600 dpi
Ngôn Ngữ Mô Tả Trang (PDL)
Adobe®PostScript®3TM
Giao Thức Hỗ Trợ
TCP/IP: LPD, Port9100, IPP, IPPS, FTP, WSD
Phông Chữ Thường Trú
136 phông chữ Roman
Giao Diện
USB
USB 2.0 Hi-Speed
Mạng LAN Có Dây
10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T (phù hợp với IEEE 802.3)
Mạng LAN Không Dây
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n

Chức Năng Máy In PCL

Loại
Nội bộ
Cỡ In
Tốc Độ In Liên Tục
Giống với “Tốc Độ In Liên tục” cho thiết bị chính
Độ Phân Giải
Xử Lý Dữ Liệu
1.200 dpi x 1.200 dpi, 600 dpi x 600 dpi
Ngôn Ngữ Mô Tả Trang (PDL)
PCL6, PCL5
Giao Thức Hỗ Trợ
TCP/IP: LPD, Port9100, IPP, IPPS, FTP, WSD
Phông Chữ Thường Trú
LBP248x
93 phông chữ Roman, 10 phông chữ Bitmap, 2 phông chữ OCR, phông chữ Mã vạch*1
LBP246dw / LBP243dw
45 phông chữ Roman, 10 phông chữ Bitmap
Giao Diện
USB
USB 2.0 Hi-Speed
Mạng LAN Có Dây
10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T (phù hợp với IEEE 802.3)
Mạng LAN Không Dây
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
*1 Cần có Barcode Printing Kit tùy chọn.

Chức Năng In Phương Tiện Bộ Nhớ

Định Dạng Có Thể In Được
PDF, TIFF/JPEG
9C20-00R