Cài đặt | Nhập và Xuất | |
[Màn Hình Mặc Định Sau Khi Khởi Động/Khôi Phục] hoặc [MHình MĐịnh sau khi Khởi Động/Khôi Phục] | ![]() | |
[Cài Đặt Hiển Thị Nút Màn Hình Home] hoặc [Thứ Tự Hiển Thị Nút trên Màn Hình Home] | ![]() | |
[Ngôn Ngữ] | ![]() | |
[Ngôn Ngữ UI Từ Xa] | ![]() | |
[Chuyển Nhập mm/Inch] | ![]() | |
[Hiển Thị TG Chuẩn Bị Hộp Mực] hoặc [H.Thị T.Gian Thông Báo Chuẩn Bị Hộp Mực] | ![]() | |
[H.Thị Thông Báo để Làm Sạch Bộ Cố Định] | ![]() | |
[Hiển Thị Cảnh Báo] | ![]() | |
[Thao Tác Khi Cảnh Báo] | ![]() | |
[Hiển Thị Địa Chỉ IP] | ![]() |
Cài đặt | Nhập và Xuất | |
[Bố Cục Bàn Phím Tiếng Anh] | ![]() |
Cài đặt | Nhập và Xuất | |
[Cài Đặt Ngày/Giờ Hiện Hành] | ![]() | |
[Cài Đặt Ngày/Giờ] | ![]() | |
[Định Dạng Ngày Tháng] | ![]() | |
[Định Dạng Thời Gian] | ![]() | |
[Tự Động Đặt Lại Giờ] | ![]() | |
[Ch.Năng Sau Khi TĐộng Đặt Lại] | ![]() | |
[Thời Gian Nghỉ Tự Động] | ![]() | |
[Hẹn Giờ Nghỉ T.Đ Hàng Ngày] | ![]() | |
[Cài Đặt TG Thoát Chế Độ Nghỉ] | ![]() |
Cài đặt | Nhập và Xuất | |
[Chọn Mạng LAN Có Dây/Ko Dây] | ![]() | |
[Cài Đặt Mạng LAN Không Dây] | [Nhập Thủ Công Tên Mạng (SSID)] hoặc [Nhập Tên Mạng Thủ Công] | ![]() |
[Chế Độ Nút Đẩy WPS] | ![]() | |
[Chế Độ Mã PIN WPS] | ![]() | |
[Chế Độ Tiết Kiệm Điện] | ![]() | |
[Thông Tin Kết Nối] | ![]() | |
[Cài Đặt Kết Nối Trực Tiếp] | ![]() | |
[Kết Nối Dễ Dàng qua Máy Tính] (Mẫu Bảng Cảm ứng) | ![]() | |
[Cài Đặt TCP/IP] | [Cài Đặt IPv4] | ![]() |
[Cài Đặt IPv6] | ![]() | |
[Cài Đặt DNS]*2 | ![]() | |
[Cài Đặt WINS] | ![]() | |
[Cài Đặt LPD] | ![]() | |
[Cài Đặt RAW] | ![]() | |
[Cài Đặt WSD] | ![]() | |
[Cài Đặt In IPP] | ![]() | |
[Dùng HTTP] | ![]() | |
[Dùng IPSec] | ![]() | |
[Cài Đặt Số Cổng] | ![]() | |
[Cỡ MTU] | ![]() | |
[Cài Đặt SNMP] | ![]() | |
[Dùng Cổng Chuyên Dùng] hoặc [Cài Đặt Cổng Chuyên Dùng] | ![]() | |
[PPháp XNhận Cổg Chuyên Dùg] hoặc [Phương Pháp Xác Nhận Cổng Chuyên Dùng] | ![]() | |
[TG Chờ Kết Nối khi Khởi Động] hoặc [Thời Gian Đang Chờ Kết Nối khi Khởi Động] | ![]() | |
[C.Đặt Trình Đ.Khiển Ethernet] | ![]() | |
[Dùng IEEE 802.1X] hoặc [Cài Đặt IEEE 802.1X] | ![]() | |
[Cài Đặt Tường Lửa] | ![]() | |
[Cài Đặt Quản Lý Thiết Bị] hoặc [Bật/Tắt Cài Đặt Quản Lý Thiết Bị] | ![]() | |
[Dịch Vụ Giám Sát] (Mẫu LCD Đen Trắng) | ![]() | |
[RMT-SW] | ![]() | |
[Khởi Tạo Cài Đặt Mạng] | ![]() |
Cài đặt | Nhập và Xuất | |
[Cài Đặt USB] | ![]() |
Cài đặt | Nhập và Xuất | |
[Đảo Ngược Màu Màn Hình] | ![]() | |
[Độ sáng] | ![]() | |
[Độ tương phản]*1 | ![]() | |
[Thời Gian Hiển Thị Thông Báo] | ![]() | |
[Tốc Độ Cuộn]*1 | ![]() | |
[Kiểu Di Chuyển Con Trỏ]*1 | ![]() |
Cài đặt | Nhập và Xuất | |
[Âm Báo Nhập] | ![]() | |
[Âm Báo Nhập Không Hợp Lệ] | ![]() | |
[Âm Báo Bổ Sung Vật Phẩm] | ![]() | |
[Âm Báo Cảnh Báo] | ![]() | |
[Âm Báo Hoàn Tất Công Việc] | ![]() | |
[Cảnh Báo Tiết Kiệm Năng Lượng] | ![]() |