
).
![]() |
Dấu hoa thị (*)Các cài đặt được đánh dấu bằng “*1” có thể không hiển thị tùy thuộc vào mẫu sản phẩm bạn đang dùng, các tùy chọn hoặc các mục cài đặt khác.
Không thể nhập hay xuất các cài đặt được đánh dấu bằng “*2”.
|
|
<Mạng LAN Có Dây>
![]() <Mạng LAN Không Dây>
|
|
<Cài Đặt Bảo Mật>
<Không>
<WEP> <Hệ Thống Mở>
![]() Mã Khóa WEP 1 tới 4
<Mã Khóa Chia Sẻ>
Mã Khóa WEP 1 tới 4
<WPA/WPA2-PSK>
<Tự động>
![]() <AES-CCMP>
|

|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt Mạng LAN Không Dây>
Đọc thông báo hiển thị
<OK>
<Chế Độ Tiết Kiệm Điện>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
/b_key_home18.gif)
|
<Địa Chỉ MAC>
<Trạng Thái Mạng LAN Ko Dây>
<Thông Tin Lỗi Mới Nhất> <Kênh> <Cài Đặt SSID> <Cài Đặt Bảo Mật> <Chế Độ Tiết Kiệm Điện>
|
|
<Dùng Kết Nối Trực Tiếp>
<Tắt>
![]() <Bật>
|

|
<Tự Động Ngắt Phiên>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Thời Gian Cho Đến Khi Ngắt Phiên>
1
đến 60 (phút) |
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt Kết Nối Trực Tiếp>
<Ngắt Kết Nối Trực Tiếp>
Chọn <Bật> trong <Tự Động Ngắt Phiên> và nhập thời gian
<Áp Dụng>
<Áp Dụng>
/b_key_home18.gif)

|
<Dùng SSID Tùy Chọn>
<Tắt>
![]() <Bật>
<SSID>
<Dùng Mã Khóa Mạng Tự Chọn>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Mã Khóa Mạng>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt Kết Nối Trực Tiếp>
<Cài Đặt Chế Độ Điểm Truy Cập>
Chọn <Bật> cho từng mục và chọn <SSID>/<Mã Khóa Mạng>
Nhập phím SSID/mạng
<Áp Dụng>
<Áp Dụng>
<Áp Dụng>
/b_key_home18.gif)
|
<Lấy Tự Động>
<Lấy Tự Động>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Chọn Giao Thức>
<Tắt>
<DHCP>
![]() <IP Tự Động>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Lấy Bằng Tay>*1
<Địa Chỉ IP>: 0.0.0.0
<Mặt Nạ Mạng Con>: 0.0.0.0 <Địa Chỉ Cổng>: 0.0.0.0 <Kiểm Tra Cài Đặt>
|
|
<Lấy Tên Máy Chủ>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Cập Nhật Động DNS>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Lấy Địa Chỉ Máy Chủ DNS>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Lấy Tên Miền>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Lấy Địa Chỉ Máy Chủ WINS>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Lấy Địa Chỉ Máy Chủ SMTP>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Lấy Địa Chỉ Máy Chủ POP>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
|
<Dùng IPv6>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
|
<Cài Đặt Địa Chỉ Ko Trạng Thái>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Kiểm Tra Cài Đặt>
<Địa Chỉ Không Trạng Thái>
<Độ Dài Tiền Tố>
|
|
<Dùng DHCPv6>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Kiểm Tra Cài Đặt>
<Địa Chỉ Có Trạng Thái>
<Độ Dài Tiền Tố>
|
|
<Lấy Địa Chỉ Máy Chủ DNS>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Lấy Tên Miền>
<Tắt>
<Bật>
![]() |
|
<Máy Chủ DNS Chính>: 0.0.0.0
<Máy Chủ DNS Thứ Cấp>: 0.0.0.0 |
|
<IPv4>
<Tên Máy Chủ>
<Tên Miền>
<IPv6>
<Dùng Máy Chủ/Miền IPv4>
<Tắt>
<Tên Máy Chủ>
<Tên Miền>
<Bật>
![]() |
|
<IPv4>
<Cập Nhật Động DNS>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Khoảng TG Cập Nhật ĐộngDNS>
0 đến 24
đến 48 (giờ) <IPv6>
<Cập Nhật Động DNS>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Đăng Ký Địa Chỉ Bằng Tay>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Đăng Ký Địa Chỉ Có Trạng Thái>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Đăng Ký Địa Chỉ Không Trạng Thái>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Khoảng TGian Cập Nhật Động DNS>
0 đến 24
đến 48 (giờ) |
|
<IPv4>
<Dùng mDNS>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Tên mDNS>
<IPv6>
<Dùng mDNS>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Dùng Tên mDNS Giống với IPv4>
<Tắt>
<Tên mDNS>
<Bật>
![]() |
|
<Độ Phân Giải WINS>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Địa Chỉ Máy Chủ WINS>: 0.0.0.0
|
|
<Dùng In LPD>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Hết Giờ Nhận>
1 đến 5
đến 60 (phút) |
|
<Dùng In RAW>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Hết Giờ Nhận>
1 đến 5
đến 60 (phút) |
|
<Dùng In WSD>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Dùng Duyệt WSD>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Dùng Quét WSD>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Dùng Quét Máy Tính>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Dùg Ph.Hiện T.Thông Đa Hướg>
<Tắt>
<Bật>
![]() |
|
<Tắt>
![]() <Bật> |
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |

|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt TCP/IP>
<Dùng IPSec>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
Khởi động lại máy|
<LPD>
1 đến 515
đến 65535<RAW>
1 đến 9100
đến 65535<Phát Hiện T.Thông Đa Hướng WSD>
1 đến 3702
đến 65535<HTTP>
1 đến 80
đến 65535<Ph.Hiện Truyền Thông Đa Hướng>
1 đến 427
đến 65535<POP3>
1 đến 110
đến 65535<SMTP>
1 đến 25
đến 65535<FTP>
1 đến 21
đến 65535<SNMP>
1 đến 161
đến 65535 |
|
<1300>
<1400>
<1500>
![]() |

|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt SNMP>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật> trong <Cài Đặt SNMPv1>
<Áp Dụng>
Khởi động lại máy
|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt SNMP>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật> trong <Cài Đặt SNMPv3>
<Áp Dụng>
Khởi động lại máy
|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt SNMP>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật> trong <Lấy TT Quản Lý Máy In từ Máy Chủ>
<Áp Dụng>
Khởi động lại máy
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt SNMP>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật> trong <Đ.D T.Ng M.Chủ MIB thành RFC2790>
<Áp Dụng>
Khởi động lại máy
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |
<Sở thích>
<Mạng>
<Dùng Cổng Chuyên Dùng>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
Khởi động lại máy
|
<Chế độ 1>
![]() <Chế độ 2>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<PPháp XNhận Cổg Chuyên Dùg>
Chọn <Chế độ 1> hoặc <Chế độ 2>
Khởi động lại máy
![]() |
|
Nếu chọn <Chế độ 2>, bạn không thể thiết lập một kết nối từ trình điều khiển hoặc phần mềm quản lý thiết bị trong một số trường hợp.
|
|
0
đến 300 (giây) |
|
<Tắt>
<Chế Độ Truyền Thông>
<Bán Song Công>
![]() <Song Công>
<Loại Ethernet>
<10BASE-T>
![]() <100BASE-TX>
<1000BASE-T>
<Bật>
![]() |
![]() |
|
Khi <Chế Độ Truyền Thông> được cài đặt thành <Bán Song Công>, bạn không thể chọn <1000BASE-T>.
|

|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Dùng IEEE 802.1X>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
Khởi động lại máy
|
<Bộ Lọc Gửi>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Bộ Lọc Nhận>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt Tường Lửa>
<Bộ Lọc Địa Chỉ IPv4>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật> trong <Bộ Lọc Gửi> hoặc <Bộ Lọc Nhận>
<Áp Dụng>
Khởi động lại máy
|
<Bộ Lọc Gửi>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Bộ Lọc Nhận>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt Tường Lửa>
<Bộ Lọc Địa Chỉ IPv6>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật> trong <Bộ Lọc Gửi> hoặc <Bộ Lọc Nhận>
<Áp Dụng>
Khởi động lại máy
|
<Bộ Lọc Gửi>
<Tắt>
![]() <Bật>
<Bộ Lọc Nhận>
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<Cài Đặt Tường Lửa>
<Bộ Lọc Địa Chỉ MAC>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật> trong <Bộ Lọc Gửi> hoặc <Bộ Lọc Nhận>
<Áp Dụng>
Khởi động lại máy|
<Dùng Google Cloud Print>
<Tắt>
<Bật>
![]() <Trạng Thái Đ.Ký Google Cloud Print>*2
|
|
<Tắt>
<Bật>
![]() |

<Sở thích>
<Mạng>
<Dịch Vụ Giám Sát>
<Có>
/b_key_home18.gif)

|
<Tắt>
![]() <Bật>
|
<Sở thích>
<Mạng>
<RMT-SW>
Chọn <Tắt> hoặc <Bật>
Khởi động lại máy